Giải nhà nghề Mỹ - 27/10/2024 23:30
SVĐ: Inter&Co Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.88 2.75 -0.99
- - -
- - -
1.80 3.70 4.20
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
2.37 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Facundo Torres
32’ -
Ramiro Enrique
Duncan McGuire
61’ -
Đang cập nhật
Wilder Cartagena
62’ -
69’
K. Świderski
Patrick Agyemang
-
Iván Angulo
Martín Ojeda
77’ -
Martín Ojeda
Kerwin Calderón Vargas
78’ -
86’
Brandt Bronico
Rafael Chaves
-
Facundo Torres
David Brekalo
88’ -
90’
Đang cập nhật
Pep Biel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
56%
44%
2
4
9
10
491
385
17
9
6
2
4
0
Orlando City Charlotte
Orlando City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez
4-2-3-1 Charlotte
Huấn luyện viên: Dean Smith
10
Facundo Torres
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
11
Martín Ojeda
11
Martín Ojeda
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
7
Ramiro Enrique
9
K. Świderski
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
8
Ashley Westwood
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
11
L. Abada
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
43 | 18 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
31 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
45 | 6 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
44 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Dagur Dan Þórhallsson Hậu vệ |
42 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 K. Świderski Tiền đạo |
54 | 21 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 L. Abada Tiền vệ |
23 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
72 | 5 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
73 | 3 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Pep Biel Tiền vệ |
9 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
70 | 1 | 2 | 7 | 0 | Thủ môn |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
3 Tim Ream Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Júnior Urso Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
73 | 0 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Michael Halliday Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Duncan McGuire Tiền đạo |
37 | 13 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 David Brekalo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Felipe Martins Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
39 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
50 Javier Otero Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jeorgio Kocevski Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kyle Smith Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
41 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
78 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Uronen Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo |
75 | 11 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
22 David Bingham Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
65 | 14 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
2 : 0
(0-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
2 : 2
(1-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
1 : 1
(0-0)
Orlando City
Cúp Mỹ Mở Rộng
Charlotte
1 : 0
(0-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
1 : 2
(0-2)
Charlotte
Orlando City
Charlotte
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Cincinnati Orlando City |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.99 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Columbus Crew Orlando City |
4 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.94 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Charlotte
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Inter Miami Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25