GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Charlotte

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Dean Smith

Sân vận động: Bank of America Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Charlotte

Charlotte

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0 : 0

0 : 0

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0-0

15/03

0-0

15/03

Charlotte

Charlotte

Cincinnati

Cincinnati

0 : 0

0 : 0

Cincinnati

Cincinnati

0-0

09/03

0-0

09/03

Inter Miami

Inter Miami

Charlotte

Charlotte

0 : 0

0 : 0

Charlotte

Charlotte

0-0

01/03

0-0

01/03

Charlotte

Charlotte

Atlanta United

Atlanta United

0 : 0

0 : 0

Atlanta United

Atlanta United

0-0

23/02

0-0

23/02

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Charlotte

Charlotte

0 : 0

0 : 0

Charlotte

Charlotte

0-0

09/11

9-3

09/11

Orlando City

Orlando City

Charlotte

Charlotte

1 : 1

0 : 0

Charlotte

Charlotte

9-3

0.97 -0.75 0.87

0.92 2.75 0.83

0.92 2.75 0.83

01/11

11-3

01/11

Charlotte

Charlotte

Orlando City

Orlando City

0 : 0

0 : 0

Orlando City

Orlando City

11-3

-0.98 -0.25 0.82

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

27/10

8-4

27/10

Orlando City

Orlando City

Charlotte

Charlotte

2 : 0

1 : 0

Charlotte

Charlotte

8-4

0.82 -0.5 -0.98

0.88 2.75 -0.99

0.88 2.75 -0.99

19/10

7-4

19/10

DC United

DC United

Charlotte

Charlotte

0 : 3

0 : 0

Charlotte

Charlotte

7-4

1.00 -0.75 0.85

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

05/10

4-2

05/10

Charlotte

Charlotte

CF Montréal

CF Montréal

2 : 0

1 : 0

CF Montréal

CF Montréal

4-2

0.97 -1.0 0.87

0.86 3.0 -0.96

0.86 3.0 -0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo

97 11 5 13 0 23 Tiền đạo

15

Benjamin Bender Tiền vệ

78 8 8 4 0 24 Tiền vệ

8

Ashley Westwood Tiền vệ

75 5 8 18 0 35 Tiền vệ

13

Brandt Bronico Tiền vệ

114 4 7 21 0 30 Tiền vệ

1

Kristijan Kahlina Thủ môn

106 1 2 8 0 33 Thủ môn

29

Adilson Malanda Hậu vệ

81 2 2 11 1 24 Hậu vệ

24

Jaylin Lindsey Hậu vệ

114 1 6 6 0 25 Hậu vệ

6

Bill Tuiloma Hậu vệ

58 1 0 2 0 30 Hậu vệ

14

Nathan Byrne Hậu vệ

81 0 3 16 0 33 Hậu vệ

31

George Marks Thủ môn

69 0 0 1 0 26 Thủ môn