Giải nhà nghề Mỹ - 01/03/2025 19:00
SVĐ: Bank of America Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Charlotte Atlanta United
Charlotte 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Atlanta United
Huấn luyện viên:
33
Patrick Agyemang
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
9
Saba Lobjanidze
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
5
Stian Gregersen
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
35
Ajani Fortune
59
Aleksei Miranchuk
59
Aleksei Miranchuk
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
43 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo |
45 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
45 | 2 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Pep Biel Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Tim Ream Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Saba Lobjanidze Tiền vệ |
38 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamal Thiaré Tiền đạo |
33 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
59 Aleksei Miranchuk Tiền đạo |
14 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Stian Gregersen Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Derrick Williams Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Ajani Fortune Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Slisz Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Dax McCarty Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Amador Tiền vệ |
17 | 0 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brad Guzan Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
4 Luis Abram Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Júnior Urso Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
37 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
47 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 L. Abada Tiền đạo |
26 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Uronen Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Bingham Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 K. Świderski Tiền đạo |
24 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atlanta United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Josh Cohen Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Xande Silva Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Matthew Edwards Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Rios Tiền đạo |
39 | 10 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tyler Wolff Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Noah Cobb Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ronald Hernández Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Tristan Muyumba Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Luke Brennan Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Charlotte
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
0 : 1
(0-0)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
2 : 3
(1-1)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Atlanta United
1 : 3
(0-1)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
0 : 3
(0-3)
Atlanta United
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
1 : 0
(1-0)
Atlanta United
Charlotte
Atlanta United
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Charlotte
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Seattle Sounders Charlotte |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Orlando City Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Charlotte Orlando City |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Atlanta United
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Atlanta United CF Montréal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.96 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 3 (1) (2) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atlanta United Inter Miami |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Inter Miami Atlanta United |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.75 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10