Giải nhà nghề Mỹ - 05/10/2024 23:30
SVĐ: Bank of America Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.87
0.86 3.0 -0.96
- - -
- - -
1.60 4.33 5.00
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.95 1.25 0.95
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Raheem Edwards
-
Đang cập nhật
Karol Świderski
34’ -
61’
Ibrahim Sunusi
Josef Martínez
-
Pep Biel
Kerwin Calderón Vargas
62’ -
K. Świderski
Patrick Agyemang
70’ -
73’
Đang cập nhật
Nathan Saliba
-
Đang cập nhật
Iuri Tavares
80’ -
83’
Bryce Duke
Fernando Álvarez
-
85’
Đang cập nhật
Fernando Álvarez
-
Brandt Bronico
Patrick Agyemang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
36%
64%
1
4
11
12
393
716
14
8
6
1
1
3
Charlotte CF Montréal
Charlotte 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dean Smith
4-2-3-1 CF Montréal
Huấn luyện viên: Laurent Courtois
9
K. Świderski
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
1
Kristijan Kahlina
8
Ashley Westwood
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
11
L. Abada
14
Ibrahim Sunusi
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
19
Nathan Saliba
19
Nathan Saliba
19
Nathan Saliba
19
Nathan Saliba
23
Caden Clark
23
Caden Clark
10
Bryce Duke
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 K. Świderski Tiền đạo |
52 | 20 | 9 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 L. Abada Tiền vệ |
21 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
70 | 5 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
71 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
68 | 1 | 2 | 6 | 0 | Thủ môn |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Pep Biel Tiền vệ |
7 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Tim Ream Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Júnior Urso Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
71 | 0 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ibrahim Sunusi Tiền đạo |
41 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bryce Duke Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Caden Clark Tiền vệ |
7 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Saliba Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
44 Raheem Edwards Tiền vệ |
27 | 0 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 George Campbell Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
25 Gabriele Corbo Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Sirois Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Joel Waterman Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
76 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
63 | 12 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
32 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 David Bingham Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo |
73 | 11 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Uronen Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kwadwo Opoku Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Josef Martínez Tiền đạo |
24 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Joaquín Sosa Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
46 Tom Pearce Hậu vệ |
10 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Alessandro Biello Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matías Cóccaro Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Sebastian Breza Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Dawid Bugaj Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fernando Álvarez Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Charlotte
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
2 : 1
(2-1)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
2 : 0
(2-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
0 : 0
(0-0)
CF Montréal
Giải nhà nghề Mỹ
CF Montréal
2 : 1
(1-1)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
0 : 2
(0-1)
CF Montréal
Charlotte
CF Montréal
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Charlotte
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Inter Miami Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Charlotte New England |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
CF Montréal Charlotte |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
CF Montréal
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Atlanta United CF Montréal |
1 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
CF Montréal SJ Earthquakes |
3 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
CF Montréal Charlotte |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 14