Giải nhà nghề Mỹ - 09/11/2024 23:00
SVĐ: Inter&Co Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.97 -1 1/4 0.87
0.92 2.75 0.83
- - -
- - -
1.72 3.80 4.50
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.77 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luis Muriel
1’ -
2’
Đang cập nhật
Pep Biel
-
Đang cập nhật
Kyle Smith
3’ -
4’
Đang cập nhật
K. Świderski
-
Đang cập nhật
Facundo Torres
5’ -
6’
Đang cập nhật
Ashley Westwood
-
Đang cập nhật
Rafael Santos
7’ -
40’
Đang cập nhật
Patrick Agyemang
-
46’
Đang cập nhật
Adilson Malanda
-
53’
Đang cập nhật
Nathan Byrne
-
61’
Patrick Agyemang
K. Świderski
-
Đang cập nhật
Ramiro Enrique
64’ -
Ramiro Enrique
Duncan McGuire
65’ -
72’
Kerwin Calderón Vargas
L. Abada
-
Martín Ojeda
Nicolás Lodeiro
79’ -
81’
L. Abada
K. Świderski
-
83’
Đang cập nhật
Pep Biel
-
84’
Brandt Bronico
Júnior Urso
-
Rodrigo Schlegel
David Brekalo
89’ -
Đang cập nhật
Duncan McGuire
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
60%
40%
3
5
11
14
497
352
20
7
6
4
1
2
Orlando City Charlotte
Orlando City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Óscar Alexander Pareja Gómez
4-2-3-1 Charlotte
Huấn luyện viên: Dean Smith
10
Facundo Torres
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
17
Dagur Dan Þórhallsson
11
Martín Ojeda
11
Martín Ojeda
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
77
Iván Angulo
7
Ramiro Enrique
33
Patrick Agyemang
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Facundo Torres Tiền vệ |
45 | 18 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramiro Enrique Tiền đạo |
33 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Martín Ojeda Tiền vệ |
47 | 6 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Iván Angulo Tiền vệ |
46 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Dagur Dan Þórhallsson Hậu vệ |
44 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 César Araújo Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
15 Rodrigo Schlegel Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Robin Jansson Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
67 | 14 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo |
77 | 11 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
74 | 5 | 8 | 18 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
75 | 3 | 6 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Pep Biel Tiền đạo |
10 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
72 | 1 | 2 | 7 | 0 | Thủ môn |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
73 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Tim Ream Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
75 | 0 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Orlando City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Luca Petrasso Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Felipe Martins Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Duncan McGuire Tiền đạo |
39 | 13 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Kyle Smith Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 David Brekalo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Luis Muriel Tiền đạo |
41 | 5 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Jeorgio Kocevski Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Javier Otero Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nicolás Lodeiro Tiền vệ |
43 | 2 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Júnior Urso Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
80 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 L. Abada Tiền đạo |
25 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Uronen Hậu vệ |
45 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Bingham Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 K. Świderski Tiền đạo |
56 | 21 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Orlando City
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
0 : 0
(0-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
2 : 0
(1-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Orlando City
2 : 0
(0-0)
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
2 : 2
(1-0)
Orlando City
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
1 : 1
(0-0)
Orlando City
Orlando City
Charlotte
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Orlando City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Charlotte Orlando City |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Orlando City Atlanta United |
1 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Cincinnati Orlando City |
1 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.99 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Orlando City Philadelphia Union |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.89 3.25 0.83 |
T
|
X
|
Charlotte
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Charlotte Orlando City |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Charlotte Chicago Fire |
4 3 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.00 3.0 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 18