Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 03:30
SVĐ: Lumen Field
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Seattle Sounders Charlotte
Seattle Sounders 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Charlotte
Huấn luyện viên:
13
Jordan Morris
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
25
Jackson Ragen
25
Jackson Ragen
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
11
Albert Rusnák
33
Patrick Agyemang
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
10
Pep Biel
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
13
Brandt Bronico
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jordan Morris Tiền đạo |
44 | 17 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Albert Rusnák Tiền vệ |
42 | 11 | 15 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Jackson Ragen Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Alex Roldán Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Obed Vargas Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Cristian Roldán Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro de la Vega Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Georgi Minoungou Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefan Frei Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Nathan Cardoso Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nouhou Tolo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Patrick Agyemang Tiền đạo |
43 | 12 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
18 Kerwin Calderón Vargas Tiền đạo |
45 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Ashley Westwood Tiền vệ |
45 | 2 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandt Bronico Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Pep Biel Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Adilson Malanda Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
28 Djibril Diani Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Tim Ream Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathan Byrne Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristijan Kahlina Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
34 Andrew Privett Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Danny Leyva Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Yeimar Gómez Andrade Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Josh Atencio Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 João Paulo Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Raúl Ruidíaz Tiền đạo |
36 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Andy Thomas Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Léo Chú Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Cody Baker Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Jonathan Bell Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Charlotte
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 J. Uronen Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Bingham Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 K. Świderski Tiền đạo |
24 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Júnior Urso Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Iuri Tavares Tiền đạo |
37 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ |
47 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Bill Tuiloma Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 L. Abada Tiền đạo |
26 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Jamie Paterson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Seattle Sounders
Charlotte
Giải nhà nghề Mỹ
Charlotte
3 : 3
(1-2)
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
2 : 1
(0-1)
Charlotte
Seattle Sounders
Charlotte
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Seattle Sounders
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/02/2025 |
Antigua GFC Seattle Sounders |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
LA Galaxy Seattle Sounders |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Los Angeles FC Seattle Sounders |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Houston Dynamo Seattle Sounders |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
1.05 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Charlotte
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Orlando City Charlotte |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Charlotte Orlando City |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Orlando City Charlotte |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.88 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
DC United Charlotte |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Charlotte CF Montréal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.86 3.0 1.04 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 20