GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Seattle Sounders

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2007

Huấn luyện viên: Brian Schmetzer

Sân vận động: Stubhub Center

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Los Angeles FC

Los Angeles FC

0 : 0

0 : 0

Los Angeles FC

Los Angeles FC

0-0

01/03

0-0

01/03

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0 : 0

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0-0

27/02

0-0

27/02

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Antigua GFC

Antigua GFC

0 : 0

0 : 0

Antigua GFC

Antigua GFC

0-0

23/02

0-0

23/02

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Charlotte

Charlotte

0 : 0

0 : 0

Charlotte

Charlotte

0-0

20/02

0-0

20/02

Antigua GFC

Antigua GFC

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0 : 0

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0-0

01/12

3-5

01/12

LA Galaxy

LA Galaxy

Seattle Sounders

Seattle Sounders

1 : 0

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

3-5

0.97 -0.5 0.93

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

24/11

11-4

24/11

Los Angeles FC

Los Angeles FC

Seattle Sounders

Seattle Sounders

1 : 1

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

11-4

-0.98 -0.75 0.82

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

03/11

7-8

03/11

Houston Dynamo

Houston Dynamo

Seattle Sounders

Seattle Sounders

1 : 1

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

7-8

0.87 -0.25 0.97

0.84 2.25 0.90

0.84 2.25 0.90

29/10

8-1

29/10

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0 : 0

0 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

8-1

-0.98 +0.25 0.88

-0.95 2.5 0.85

-0.95 2.5 0.85

20/10

7-2

20/10

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Portland Timbers

Portland Timbers

1 : 1

1 : 0

Portland Timbers

Portland Timbers

7-2

0.97 -1 0.93

0.98 3.25 0.91

0.98 3.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Raúl Mario Ruidíaz Misitich Tiền đạo

139 56 6 12 0 35 Tiền đạo

11

Albert Rusnák Tiền vệ

121 22 16 10 0 31 Tiền vệ

7

Cristian Roldan Tiền vệ

159 18 25 11 0 30 Tiền vệ

28

Yeimar Pastor Gómez Andrade Hậu vệ

175 9 0 35 1 33 Hậu vệ

23

Leonardo Alves Chú Franco Tiền đạo

120 8 13 7 1 25 Tiền đạo

25

Jackson Ragen Hậu vệ

126 4 5 23 2 27 Hậu vệ

8

Joshua Atencio Tiền vệ

148 2 2 11 1 23 Tiền vệ

99

Dylan Teves Tiền vệ

80 2 0 1 0 25 Tiền vệ

21

Reed Baker-Whiting Tiền vệ

93 1 2 4 1 20 Tiền vệ

24

Stefan Frei Thủ môn

162 1 0 3 1 39 Thủ môn