Giải nhà nghề Mỹ - 03/11/2024 23:30
SVĐ: Shell Energy Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.87 -1 3/4 0.97
0.84 2.25 0.90
- - -
- - -
2.20 3.20 3.50
0.78 9.5 0.91
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
1.00 1.0 0.77
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Cristian Roldán
-
Đang cập nhật
Ezequiel Ponce
2’ -
3’
Đang cập nhật
Jackson Ragen
-
Đang cập nhật
Griffin Dorsey
4’ -
5’
Đang cập nhật
Alex Roldán
-
Đang cập nhật
Sebastian Kowalczyk
6’ -
7’
Đang cập nhật
Danny Leyva
-
Đang cập nhật
Sebastián Ferreira
8’ -
9’
Đang cập nhật
Raúl Ruidíaz
-
Đang cập nhật
Daniel Steres
10’ -
11’
Đang cập nhật
Georgi Minoungou
-
Đang cập nhật
Brooklyn Raines
12’ -
13’
Đang cập nhật
Obed Vargas
-
Đang cập nhật
Tate Schmitt
14’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
15’ -
63’
João Paulo
Danny Leyva
-
Đang cập nhật
Héctor Herrera
65’ -
Đang cập nhật
Héctor Herrera
66’ -
Đang cập nhật
Ben Olsen
67’ -
71’
Paul Rothrock
Georgi Minoungou
-
Ibrahim Aliyu
Brooklyn Raines
76’ -
Đang cập nhật
Artur
79’ -
Amine Bassi
Daniel Steres
83’ -
Đang cập nhật
Griffin Dorsey
85’ -
87’
Nouhou Tolo
Cristian Roldán
-
Franco Escobar
Sebastián Ferreira
90’ -
Đang cập nhật
Sebastian Kowalczyk
96’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
52%
48%
0
7
12
11
472
426
18
14
7
1
2
0
Houston Dynamo Seattle Sounders
Houston Dynamo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ben Olsen
4-2-3-1 Seattle Sounders
Huấn luyện viên: Brian Schmetzer
18
Ibrahim Aliyu
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
10
Ezequiel Ponce
10
Ezequiel Ponce
27
Sebastian Kowalczyk
27
Sebastian Kowalczyk
27
Sebastian Kowalczyk
25
Griffin Dorsey
14
Paul Rothrock
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
18
Obed Vargas
25
Jackson Ragen
25
Jackson Ragen
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
9
Raúl Ruidíaz
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Aliyu Tiền vệ |
47 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Griffin Dorsey Hậu vệ |
45 | 6 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ezequiel Ponce Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Amine Bassi Tiền vệ |
43 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Erik Sviatchenko Hậu vệ |
44 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Micael Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
31 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Franco Escobar Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
6 Artur Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Steve Clark Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Paul Rothrock Tiền vệ |
44 | 10 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Raúl Ruidíaz Tiền đạo |
35 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Jackson Ragen Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Alex Roldán Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Obed Vargas Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
28 Yeimar Gómez Andrade Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
7 Cristian Roldán Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro de la Vega Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 João Paulo Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefan Frei Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Nouhou Tolo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Daniel Steres Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Júnior Moreno Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ethan Bartlow Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Tate Schmitt Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Sebastián Ferreira Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Brooklyn Raines Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Andrew Tarbell Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Latif Blessing Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Danny Leyva Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonathan Bell Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Georgi Minoungou Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Dylan Teves Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Josh Atencio Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Léo Chú Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nathan Cardoso Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Andy Thomas Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Reed Baker-Whiting Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
0 : 0
(0-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
1 : 0
(1-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
2 : 2
(2-0)
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
1 : 0
(0-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
0 : 1
(0-0)
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Houston Dynamo
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
1.05 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Houston Dynamo LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
St. Louis City Houston Dynamo |
3 0 (1) (0) |
0.71 +0.25 0.69 |
0.97 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.5 0.97 |
B
|
X
|
Seattle Sounders
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
1.05 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Seattle Sounders Portland Timbers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1 0.93 |
0.98 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Colorado Rapids Seattle Sounders |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.5 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26