GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Houston Dynamo

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Ben Olsen

Sân vận động: Shell Energy Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0 : 0

0 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0-0

16/03

0-0

16/03

Houston Dynamo

Houston Dynamo

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0 : 0

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0-0

08/03

0-0

08/03

Columbus Crew

Columbus Crew

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0 : 0

0 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0-0

03/03

0-0

03/03

Houston Dynamo

Houston Dynamo

Inter Miami

Inter Miami

0 : 0

0 : 0

Inter Miami

Inter Miami

0-0

23/02

0-0

23/02

Houston Dynamo

Houston Dynamo

Dallas

Dallas

0 : 0

0 : 0

Dallas

Dallas

0-0

03/11

7-8

03/11

Houston Dynamo

Houston Dynamo

Seattle Sounders

Seattle Sounders

1 : 1

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

7-8

0.87 -0.25 0.97

0.84 2.25 0.90

0.84 2.25 0.90

29/10

8-1

29/10

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0 : 0

0 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

8-1

-0.98 +0.25 0.88

-0.95 2.5 0.85

-0.95 2.5 0.85

20/10

9-5

20/10

Houston Dynamo

Houston Dynamo

LA Galaxy

LA Galaxy

2 : 1

1 : 0

LA Galaxy

LA Galaxy

9-5

0.87 -0.25 0.97

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

06/10

5-9

06/10

St. Louis City

St. Louis City

Houston Dynamo

Houston Dynamo

3 : 0

1 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

5-9

0.71 +0.25 0.69

0.97 3.25 0.89

0.97 3.25 0.89

03/10

5-5

03/10

Houston Dynamo

Houston Dynamo

New England

New England

2 : 1

0 : 0

New England

New England

5-5

0.82 -1.0 -0.98

0.93 3.0 0.95

0.93 3.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

25

Griffin Dorsey Hậu vệ

141 13 10 28 1 26 Hậu vệ

20

Adalberto Eliécer Carrasquilla Alcázar Tiền vệ

116 11 17 29 2 27 Tiền vệ

16

Héctor Miguel Herrera López Tiền vệ

83 8 20 19 2 35 Tiền vệ

5

Daniel Steres Hậu vệ

106 6 6 14 0 35 Hậu vệ

3

Brad Smith Hậu vệ

78 3 4 1 0 31 Hậu vệ

6

Jose Artur de Lima Junior Tiền vệ

91 2 2 13 0 29 Tiền vệ

12

Steve Clark Thủ môn

122 0 1 9 0 39 Thủ môn

35

Brooklyn Raines Tiền vệ

72 1 0 3 0 20 Tiền vệ

4

Ethan Bartlow Hậu vệ

118 0 3 7 0 25 Hậu vệ

13

Andrew Tarbell Thủ môn

88 0 0 0 0 32 Thủ môn