Houston Dynamo
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 2005
Huấn luyện viên: Ben Olsen
Sân vận động: Shell Energy Stadium
03/11
Houston Dynamo
Seattle Sounders
1 : 1
0 : 0
Seattle Sounders
0.87 -0.25 0.97
0.84 2.25 0.90
0.84 2.25 0.90
29/10
Seattle Sounders
Houston Dynamo
0 : 0
0 : 0
Houston Dynamo
-0.98 +0.25 0.88
-0.95 2.5 0.85
-0.95 2.5 0.85
20/10
Houston Dynamo
LA Galaxy
2 : 1
1 : 0
LA Galaxy
0.87 -0.25 0.97
0.85 3.5 0.83
0.85 3.5 0.83
06/10
St. Louis City
Houston Dynamo
3 : 0
1 : 0
Houston Dynamo
0.71 +0.25 0.69
0.97 3.25 0.89
0.97 3.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25 Griffin Dorsey Hậu vệ |
141 | 13 | 10 | 28 | 1 | 26 | Hậu vệ |
20 Adalberto Eliécer Carrasquilla Alcázar Tiền vệ |
116 | 11 | 17 | 29 | 2 | 27 | Tiền vệ |
16 Héctor Miguel Herrera López Tiền vệ |
83 | 8 | 20 | 19 | 2 | 35 | Tiền vệ |
5 Daniel Steres Hậu vệ |
106 | 6 | 6 | 14 | 0 | 35 | Hậu vệ |
3 Brad Smith Hậu vệ |
78 | 3 | 4 | 1 | 0 | 31 | Hậu vệ |
6 Jose Artur de Lima Junior Tiền vệ |
91 | 2 | 2 | 13 | 0 | 29 | Tiền vệ |
12 Steve Clark Thủ môn |
122 | 0 | 1 | 9 | 0 | 39 | Thủ môn |
35 Brooklyn Raines Tiền vệ |
72 | 1 | 0 | 3 | 0 | 20 | Tiền vệ |
4 Ethan Bartlow Hậu vệ |
118 | 0 | 3 | 7 | 0 | 25 | Hậu vệ |
13 Andrew Tarbell Thủ môn |
88 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |