Giải nhà nghề Mỹ - 29/10/2024 00:50
SVĐ: Lumen Field
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.98 1/4 0.88
-0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.75 3.60 5.00
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.97 1.0 0.90
- - -
- - -
2.37 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Ezequiel Ponce
-
Đang cập nhật
Raúl Ruidíaz
2’ -
3’
Đang cập nhật
Griffin Dorsey
-
Đang cập nhật
Albert Rusnák
4’ -
5’
Đang cập nhật
Sebastian Kowalczyk
-
6’
Đang cập nhật
Jackson Ragen
-
Đang cập nhật
Erik Sviatchenko
7’ -
Đang cập nhật
Cristian Roldán
8’ -
9’
Đang cập nhật
Daniel Steres
-
Đang cập nhật
Alex Roldán
10’ -
Pedro de la Vega
Georgi Minoungou
52’ -
55’
Đang cập nhật
Héctor Herrera
-
Đang cập nhật
João Paulo
61’ -
Đang cập nhật
Yeimar Gómez Andrade
63’ -
64’
Đang cập nhật
Adalberto Carrasquilla
-
66’
Đang cập nhật
Adalberto Carrasquilla
-
71’
Amine Bassi
Sebastian Kowalczyk
-
Đang cập nhật
Danny Leyva
72’ -
80’
Ibrahim Aliyu
Latif Blessing
-
81’
Héctor Herrera
Brooklyn Raines
-
Đang cập nhật
Paul Rothrock
83’ -
Đang cập nhật
Cristian Roldán
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
54%
46%
0
2
12
16
479
424
19
7
3
0
1
1
Seattle Sounders Houston Dynamo
Seattle Sounders 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Brian Schmetzer
4-2-3-1 Houston Dynamo
Huấn luyện viên: Ben Olsen
13
Jordan Morris
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
16
Alex Roldán
14
Paul Rothrock
14
Paul Rothrock
25
Jackson Ragen
25
Jackson Ragen
25
Jackson Ragen
11
Albert Rusnák
18
Ibrahim Aliyu
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
20
Adalberto Carrasquilla
10
Ezequiel Ponce
10
Ezequiel Ponce
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
25
Griffin Dorsey
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Jordan Morris Tiền đạo |
43 | 18 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Albert Rusnák Tiền vệ |
41 | 11 | 15 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Paul Rothrock Tiền vệ |
43 | 10 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Jackson Ragen Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Alex Roldán Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Yeimar Gómez Andrade Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
7 Cristian Roldán Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro de la Vega Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 João Paulo Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefan Frei Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Nouhou Tolo Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Aliyu Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Griffin Dorsey Hậu vệ |
44 | 6 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ezequiel Ponce Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Amine Bassi Tiền vệ |
42 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
38 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Erik Sviatchenko Hậu vệ |
43 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Micael Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
30 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Franco Escobar Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
6 Artur Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Steve Clark Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Seattle Sounders
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Reed Baker-Whiting Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Daniel Musovski Tiền đạo |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Nathan Cardoso Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Georgi Minoungou Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Josh Atencio Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Jonathan Bell Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Raúl Ruidíaz Tiền đạo |
34 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
75 Danny Leyva Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Andy Thomas Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ethan Bartlow Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Brooklyn Raines Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Latif Blessing Tiền vệ |
35 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Daniel Steres Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Andrew Tarbell Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Tate Schmitt Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Sebastián Ferreira Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ |
41 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
1 : 0
(1-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
2 : 2
(2-0)
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
1 : 0
(0-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
0 : 1
(0-0)
Seattle Sounders
Giải nhà nghề Mỹ
Seattle Sounders
2 : 1
(0-1)
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Seattle Sounders
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Seattle Sounders Portland Timbers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1 0.93 |
0.98 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Colorado Rapids Seattle Sounders |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Seattle Sounders SJ Earthquakes |
2 2 (2) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Houston Dynamo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Houston Dynamo LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
St. Louis City Houston Dynamo |
3 0 (1) (0) |
0.71 +0.25 0.69 |
0.97 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
29/09/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.93 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 20