Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 01:30
SVĐ: Shell Energy Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Houston Dynamo Dallas
Houston Dynamo 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Dallas
Huấn luyện viên:
18
Ibrahim Aliyu
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
8
Amine Bassi
25
Griffin Dorsey
25
Griffin Dorsey
27
Sebastian Kowalczyk
27
Sebastian Kowalczyk
27
Sebastian Kowalczyk
10
Ezequiel Ponce
9
Petar Musa
14
Asier Illarramendi
14
Asier Illarramendi
14
Asier Illarramendi
14
Asier Illarramendi
25
Sebastien Ibeagha
25
Sebastien Ibeagha
8
Sebastian Lletget
8
Sebastian Lletget
8
Sebastian Lletget
7
Paul Arriola
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ibrahim Aliyu Tiền vệ |
44 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ezequiel Ponce Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Griffin Dorsey Hậu vệ |
42 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Amine Bassi Tiền vệ |
40 | 3 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Erik Sviatchenko Hậu vệ |
41 | 3 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Héctor Herrera Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Franco Escobar Hậu vệ |
32 | 2 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
31 Micael Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Artur Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Steve Clark Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Petar Musa Tiền đạo |
35 | 17 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Paul Arriola Hậu vệ |
35 | 5 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Sebastien Ibeagha Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Sebastian Lletget Tiền vệ |
35 | 2 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Asier Illarramendi Tiền vệ |
30 | 2 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Sam Junqua Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Alan Velasco Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Farfan Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Bernard Kamungo Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jimmy Maurer Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Show Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Houston Dynamo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Latif Blessing Tiền vệ |
37 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Andrew Tarbell Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Júnior Moreno Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel Steres Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Sebastián Ferreira Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ethan Bartlow Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Tate Schmitt Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Brooklyn Raines Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Omar Gonzalez Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Nkosi Burgess Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
31 Eugene Ansah Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Patrickson Delgado Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Ema Twumasi Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Logan Farrington Tiền đạo |
39 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Ferreira Tiền đạo |
25 | 6 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Maarten Paes Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Houston Dynamo
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
1 : 1
(1-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
2 : 0
(0-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
0 : 0
(0-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
1 : 1
(0-0)
Houston Dynamo
Giải nhà nghề Mỹ
Houston Dynamo
2 : 2
(0-1)
Dallas
Houston Dynamo
Dallas
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Houston Dynamo
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Houston Dynamo Seattle Sounders |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Seattle Sounders Houston Dynamo |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
1.05 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Houston Dynamo LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
St. Louis City Houston Dynamo |
3 0 (1) (0) |
0.71 +0.25 0.69 |
0.97 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Houston Dynamo New England |
2 1 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
Dallas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Dallas Sporting KC |
2 1 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Portland Timbers Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.84 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
SJ Earthquakes Dallas |
3 2 (1) (1) |
0.73 +0.25 0.66 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Dallas Los Angeles FC |
3 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22