GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Dallas

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Toyota Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Dallas

Dallas

0 : 0

0 : 0

Dallas

Dallas

0-0

16/03

0-0

16/03

Dallas

Dallas

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0 : 0

0 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0-0

09/03

0-0

09/03

Dallas

Dallas

Chicago Fire

Chicago Fire

0 : 0

0 : 0

Chicago Fire

Chicago Fire

0-0

02/03

0-0

02/03

Colorado Rapids

Colorado Rapids

Dallas

Dallas

0 : 0

0 : 0

Dallas

Dallas

0-0

23/02

0-0

23/02

Houston Dynamo

Houston Dynamo

Dallas

Dallas

0 : 0

0 : 0

Dallas

Dallas

0-0

20/10

2-5

20/10

Dallas

Dallas

Sporting KC

Sporting KC

2 : 1

2 : 0

Sporting KC

Sporting KC

2-5

0.90 -0.75 0.95

0.86 3.25 0.89

0.86 3.25 0.89

06/10

2-8

06/10

Portland Timbers

Portland Timbers

Dallas

Dallas

0 : 0

0 : 0

Dallas

Dallas

2-8

0.95 -1.25 0.90

0.84 3.5 0.86

0.84 3.5 0.86

03/10

4-5

03/10

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Dallas

Dallas

3 : 2

1 : 1

Dallas

Dallas

4-5

0.73 +0.25 0.66

0.83 3.0 0.84

0.83 3.0 0.84

29/09

6-7

29/09

Dallas

Dallas

Orlando City

Orlando City

1 : 3

0 : 1

Orlando City

Orlando City

6-7

0.90 +0 -0.99

0.91 2.75 0.84

0.91 2.75 0.84

22/09

2-5

22/09

Dallas

Dallas

Los Angeles FC

Los Angeles FC

3 : 1

1 : 0

Los Angeles FC

Los Angeles FC

2-5

0.87 -0.25 0.97

0.86 3.0 0.82

0.86 3.0 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Jesus Ferreira Tiền đạo

148 45 28 13 0 25 Tiền đạo

7

Paul Arriola Tiền đạo

100 19 13 19 1 30 Tiền đạo

20

Alan Agustín Velasco Tiền đạo

74 15 7 17 0 23 Tiền đạo

77

Bernard Kamungo Tiền đạo

77 8 6 2 0 23 Tiền đạo

8

Sebastian Lletget Tiền vệ

74 5 14 5 0 33 Tiền vệ

4

Marco Farfan Hậu vệ

107 4 8 18 0 27 Hậu vệ

25

Sebastien Uchechukwu Ibeagha Hậu vệ

79 4 1 14 0 33 Hậu vệ

19

Paxton Pomykal Tiền vệ

108 2 5 16 0 26 Tiền vệ

32

Nolan Norris Hậu vệ

32 1 0 4 0 20 Hậu vệ

16

Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ

36 0 4 3 0 27 Tiền vệ