Dallas
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1996
Huấn luyện viên:
Sân vận động: Toyota Stadium
20/10
Dallas
Sporting KC
2 : 1
2 : 0
Sporting KC
0.90 -0.75 0.95
0.86 3.25 0.89
0.86 3.25 0.89
06/10
Portland Timbers
Dallas
0 : 0
0 : 0
Dallas
0.95 -1.25 0.90
0.84 3.5 0.86
0.84 3.5 0.86
03/10
SJ Earthquakes
Dallas
3 : 2
1 : 1
Dallas
0.73 +0.25 0.66
0.83 3.0 0.84
0.83 3.0 0.84
29/09
Dallas
Orlando City
1 : 3
0 : 1
Orlando City
0.90 +0 -0.99
0.91 2.75 0.84
0.91 2.75 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Jesus Ferreira Tiền đạo |
148 | 45 | 28 | 13 | 0 | 25 | Tiền đạo |
7 Paul Arriola Tiền đạo |
100 | 19 | 13 | 19 | 1 | 30 | Tiền đạo |
20 Alan Agustín Velasco Tiền đạo |
74 | 15 | 7 | 17 | 0 | 23 | Tiền đạo |
77 Bernard Kamungo Tiền đạo |
77 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
8 Sebastian Lletget Tiền vệ |
74 | 5 | 14 | 5 | 0 | 33 | Tiền vệ |
4 Marco Farfan Hậu vệ |
107 | 4 | 8 | 18 | 0 | 27 | Hậu vệ |
25 Sebastien Uchechukwu Ibeagha Hậu vệ |
79 | 4 | 1 | 14 | 0 | 33 | Hậu vệ |
19 Paxton Pomykal Tiền vệ |
108 | 2 | 5 | 16 | 0 | 26 | Tiền vệ |
32 Nolan Norris Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | 20 | Hậu vệ |
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ |
36 | 0 | 4 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |