Giải nhà nghề Mỹ - 06/10/2024 23:00
SVĐ: Providence Park
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.90
0.84 3.5 0.86
- - -
- - -
1.44 5.00 6.00
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.90 2.75 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kamal Miller
5’ -
25’
Đang cập nhật
Asier Illarramendi
-
46’
Alan Velasco
Tsiki Ntsabeleng
-
Santiago Moreno
Antony Alves
63’ -
Kamal Miller
Miguel Araujo
64’ -
Claudio Bravo
Eric Miller
72’ -
75’
Logan Farrington
Jesús Ferreira
-
81’
Đang cập nhật
Tsiki Ntsabeleng
-
84’
Đang cập nhật
Marco Farfan
-
85’
Bernard Kamungo
Eugene Ansah
-
93’
Sebastian Lletget
Patrickson Delgado
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
47%
53%
7
7
10
15
469
527
19
18
8
7
4
3
Portland Timbers Dallas
Portland Timbers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Phil Neville
4-2-3-1 Dallas
Huấn luyện viên: Nicolás Estévez Martínez
10
Evander
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
14
Jonathan Rodríguez
14
Jonathan Rodríguez
30
Santiago Moreno
30
Santiago Moreno
30
Santiago Moreno
9
Felipe Mora
23
Logan Farrington
25
Sebastien Ibeagha
25
Sebastien Ibeagha
25
Sebastien Ibeagha
25
Sebastien Ibeagha
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evander Tiền vệ |
58 | 26 | 22 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
48 | 21 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Rodríguez Tiền vệ |
30 | 16 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Moreno Tiền vệ |
70 | 10 | 16 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Juan Mosquera Hậu vệ |
70 | 3 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Claudio Bravo Hậu vệ |
59 | 3 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
24 David Ayala Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Chará Tiền vệ |
65 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
41 James Pantemis Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Logan Farrington Tiền đạo |
37 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Paul Arriola Hậu vệ |
37 | 5 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Sebastian Lletget Tiền vệ |
37 | 4 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Alan Velasco Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Sebastien Ibeagha Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Asier Illarramendi Tiền vệ |
28 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Bernard Kamungo Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Sam Junqua Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Marco Farfan Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Jimmy Maurer Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Show Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Eric Miller Hậu vệ |
70 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Antony Alves Tiền đạo |
44 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
2 Miguel Araujo Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Tega Ikoba Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Zac McGraw Hậu vệ |
62 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Eryk Williamson Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Finn Surman Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Cristhian Paredes Tiền vệ |
68 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dante Sealy Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Omar Gonzalez Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Eugene Ansah Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesús Ferreira Tiền đạo |
27 | 7 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Antonio Carrera Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Patrickson Delgado Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Petar Musa Tiền đạo |
33 | 16 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Nkosi Burgess Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Portland Timbers
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
3 : 2
(0-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
1 : 0
(1-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
1 : 1
(0-0)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
1 : 1
(0-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
4 : 1
(3-0)
Portland Timbers
Portland Timbers
Dallas
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Portland Timbers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Portland Timbers LA Galaxy |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.75 0.95 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Colorado Rapids Portland Timbers |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.95 |
B
|
X
|
Dallas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
SJ Earthquakes Dallas |
3 2 (1) (1) |
0.73 +0.25 0.66 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Dallas Los Angeles FC |
3 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 3.0 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 19