GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Portland Timbers

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2009

Huấn luyện viên: Phil Neville

Sân vận động: Providence Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Colorado Rapids

Colorado Rapids

Portland Timbers

Portland Timbers

0 : 0

0 : 0

Portland Timbers

Portland Timbers

0-0

16/03

0-0

16/03

Portland Timbers

Portland Timbers

LA Galaxy

LA Galaxy

0 : 0

0 : 0

LA Galaxy

LA Galaxy

0-0

09/03

0-0

09/03

Nashville SC

Nashville SC

Portland Timbers

Portland Timbers

0 : 0

0 : 0

Portland Timbers

Portland Timbers

0-0

02/03

0-0

02/03

Portland Timbers

Portland Timbers

Austin

Austin

0 : 0

0 : 0

Austin

Austin

0-0

23/02

0-0

23/02

Portland Timbers

Portland Timbers

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0 : 0

0 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0-0

24/10

6-6

24/10

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Portland Timbers

Portland Timbers

5 : 0

3 : 0

Portland Timbers

Portland Timbers

6-6

1.00 +0.25 0.85

0.90 3.0 0.84

0.90 3.0 0.84

20/10

7-2

20/10

Seattle Sounders

Seattle Sounders

Portland Timbers

Portland Timbers

1 : 1

1 : 0

Portland Timbers

Portland Timbers

7-2

0.97 -1 0.93

0.98 3.25 0.91

0.98 3.25 0.91

06/10

2-8

06/10

Portland Timbers

Portland Timbers

Dallas

Dallas

0 : 0

0 : 0

Dallas

Dallas

2-8

0.95 -1.25 0.90

0.84 3.5 0.86

0.84 3.5 0.86

03/10

9-3

03/10

Portland Timbers

Portland Timbers

Austin

Austin

0 : 1

0 : 1

Austin

Austin

9-3

0.80 -1.0 -0.95

0.92 3.5 0.96

0.92 3.5 0.96

29/09

2-8

29/09

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Portland Timbers

Portland Timbers

1 : 1

1 : 1

Portland Timbers

Portland Timbers

2-8

-0.98 -0.5 0.82

0.95 3.25 0.93

0.95 3.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Felipe Andrés Mora Aliaga Tiền đạo

122 44 10 6 1 32 Tiền đạo

30

Santiago Moreno Tiền đạo

125 18 24 8 0 25 Tiền đạo

44

Marvin Loría Tiền đạo

140 6 6 5 0 28 Tiền đạo

33

Larrys Mabiala Destin Hậu vệ

154 6 2 23 0 38 Hậu vệ

21

Diego Ferney Chará Zamora Tiền vệ

163 5 8 46 2 39 Tiền vệ

18

Zac McGraw Hậu vệ

136 5 1 16 0 28 Hậu vệ

29

Juan David Mosquera López Hậu vệ

77 3 9 3 0 23 Hậu vệ

5

Claudio Nicolás Bravo Hậu vệ

119 3 7 25 1 28 Hậu vệ

13

Dario Župarić Hậu vệ

165 2 5 36 1 33 Hậu vệ

24

David Ayala Tiền vệ

74 2 1 6 0 23 Tiền vệ