Portland Timbers
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 2009
Huấn luyện viên: Phil Neville
Sân vận động: Providence Park
24/10
Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
5 : 0
3 : 0
Portland Timbers
1.00 +0.25 0.85
0.90 3.0 0.84
0.90 3.0 0.84
20/10
Seattle Sounders
Portland Timbers
1 : 1
1 : 0
Portland Timbers
0.97 -1 0.93
0.98 3.25 0.91
0.98 3.25 0.91
06/10
Portland Timbers
Dallas
0 : 0
0 : 0
Dallas
0.95 -1.25 0.90
0.84 3.5 0.86
0.84 3.5 0.86
03/10
Portland Timbers
Austin
0 : 1
0 : 1
Austin
0.80 -1.0 -0.95
0.92 3.5 0.96
0.92 3.5 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Felipe Andrés Mora Aliaga Tiền đạo |
122 | 44 | 10 | 6 | 1 | 32 | Tiền đạo |
30 Santiago Moreno Tiền đạo |
125 | 18 | 24 | 8 | 0 | 25 | Tiền đạo |
44 Marvin Loría Tiền đạo |
140 | 6 | 6 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
33 Larrys Mabiala Destin Hậu vệ |
154 | 6 | 2 | 23 | 0 | 38 | Hậu vệ |
21 Diego Ferney Chará Zamora Tiền vệ |
163 | 5 | 8 | 46 | 2 | 39 | Tiền vệ |
18 Zac McGraw Hậu vệ |
136 | 5 | 1 | 16 | 0 | 28 | Hậu vệ |
29 Juan David Mosquera López Hậu vệ |
77 | 3 | 9 | 3 | 0 | 23 | Hậu vệ |
5 Claudio Nicolás Bravo Hậu vệ |
119 | 3 | 7 | 25 | 1 | 28 | Hậu vệ |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
165 | 2 | 5 | 36 | 1 | 33 | Hậu vệ |
24 David Ayala Tiền vệ |
74 | 2 | 1 | 6 | 0 | 23 | Tiền vệ |