Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 21:00
SVĐ: Providence Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Portland Timbers Vancouver Whitecaps
Portland Timbers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Vancouver Whitecaps
Huấn luyện viên:
10
Evander
24
David Ayala
24
David Ayala
24
David Ayala
24
David Ayala
9
Felipe Mora
9
Felipe Mora
11
Antony Alves
11
Antony Alves
11
Antony Alves
14
Jonathan Rodríguez
24
Brian White
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
16
Sebastian Berhalter
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evander Tiền vệ |
34 | 17 | 19 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Jonathan Rodríguez Tiền vệ |
33 | 16 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
36 | 15 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
11 Antony Alves Tiền vệ |
37 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 David Ayala Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Juan Mosquera Hậu vệ |
43 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Claudio Bravo Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Miguel Araujo Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 James Pantemis Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Chará Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
42 | 16 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Gauld Tiền vệ |
40 | 15 | 14 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Fafà Picault Tiền vệ |
39 | 10 | 7 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Sebastian Berhalter Hậu vệ |
46 | 4 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
46 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eryk Williamson Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristhian Paredes Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Finn Surman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Marvin Loría Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Moreno Tiền đạo |
40 | 7 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mason Toye Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eric Miller Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ali Ahmed Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Édier Ocampo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Levonte Johnson Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Damir Kreilach Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Déiber Caicedo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
5 : 0
(3-0)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 1
(1-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 0
(2-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
3 : 2
(2-0)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 3
(0-2)
Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
Vancouver Whitecaps
40% 60% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Portland Timbers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
5 0 (3) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Seattle Sounders Portland Timbers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1 0.93 |
0.98 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Portland Timbers Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.84 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Vancouver Whitecaps
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Deportivo Saprissa Vancouver Whitecaps |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
3 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.86 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
24/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
5 0 (3) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 16