GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Vancouver Whitecaps

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1986

Huấn luyện viên: Vanni Sartini

Sân vận động: BC Place Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

02/03

0-0

02/03

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

LA Galaxy

LA Galaxy

0 : 0

0 : 0

LA Galaxy

LA Galaxy

0-0

28/02

0-0

28/02

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Deportivo Saprissa

Deportivo Saprissa

0 : 0

0 : 0

Deportivo Saprissa

Deportivo Saprissa

0-0

23/02

0-0

23/02

Portland Timbers

Portland Timbers

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0 : 0

0 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0-0

21/02

0-0

21/02

Deportivo Saprissa

Deportivo Saprissa

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0 : 0

0 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

0-0

09/11

7-1

09/11

Los Angeles FC

Los Angeles FC

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

1 : 0

1 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

7-1

0.90 -0.75 0.95

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

04/11

9-5

04/11

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Los Angeles FC

Los Angeles FC

3 : 0

2 : 0

Los Angeles FC

Los Angeles FC

9-5

0.86 +0 0.93

0.86 2.75 1.00

0.86 2.75 1.00

28/10

5-3

28/10

Los Angeles FC

Los Angeles FC

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

2 : 1

1 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

5-3

0.90 -1.0 0.95

0.85 3.0 0.95

0.85 3.0 0.95

24/10

6-6

24/10

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Portland Timbers

Portland Timbers

5 : 0

3 : 0

Portland Timbers

Portland Timbers

6-6

1.00 +0.25 0.85

0.90 3.0 0.84

0.90 3.0 0.84

20/10

9-4

20/10

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

2 : 1

0 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

9-4

0.85 -0.75 1.00

0.94 3.25 0.96

0.94 3.25 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

24

Brian White Tiền đạo

145 55 13 15 0 29 Tiền đạo

25

Ryan Gauld Tiền vệ

138 41 44 16 0 30 Tiền vệ

45

Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ

124 10 5 11 0 23 Tiền vệ

7

Ryan Raposo Tiền vệ

187 7 9 13 0 26 Tiền vệ

16

Sebastian Berhalter Tiền vệ

119 6 9 22 0 24 Tiền vệ

6

Tristan Blackmon Hậu vệ

111 6 1 18 0 29 Hậu vệ

22

Ali Ahmed Tiền vệ

70 4 2 8 0 25 Tiền vệ

8

Alessandro Schöpf Tiền vệ

89 2 3 12 1 31 Tiền vệ

20

Adrián Andrés Cubas Tiền vệ

93 1 4 19 0 29 Tiền vệ

14

Luís Carlos Ramos Martins Hậu vệ

70 0 1 5 0 33 Hậu vệ