Giải nhà nghề Mỹ - 20/10/2024 01:00
SVĐ: Rio Tinto Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.94 3.25 0.96
- - -
- - -
1.66 4.33 4.33
0.85 10 0.96
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.86 1.25 1.00
- - -
- - -
2.20 2.60 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Fafà Picault
-
Philip Quinton
Nelson Palacio
22’ -
Đang cập nhật
Javain Brown
29’ -
Đang cập nhật
Alexandros Katranis
33’ -
50’
Đang cập nhật
Alessandro Schöpf
-
52’
Fafà Picault
Fafà Picault
-
57’
Déiber Caicedo
R. Gauld
-
58’
Đang cập nhật
R. Gauld
-
Matt Crooks
Dominik Marczuk
66’ -
70’
Đang cập nhật
Tristan Blackmon
-
72’
Đang cập nhật
Sam Adekugbe
-
Braian Ojeda
Diego Luna
73’ -
81’
Alessandro Schöpf
Stuart Armstrong
-
Đang cập nhật
Isaac Boehmer
83’ -
85’
Đang cập nhật
Ali Ahmed
-
Cristian Arango
Maikel Chang
87’ -
90’
Đang cập nhật
Sebastian Berhalter
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
51%
49%
0
5
9
15
393
396
14
10
6
1
1
4
Real Salt Lake Vancouver Whitecaps
Real Salt Lake 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni
4-2-3-1 Vancouver Whitecaps
Huấn luyện viên: Vanni Sartini
9
Cristian Arango
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
98
Alexandros Katranis
98
Alexandros Katranis
25
Matt Crooks
25
Matt Crooks
25
Matt Crooks
8
Diego Luna
24
Brian White
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
8
Alessandro Schöpf
8
Alessandro Schöpf
8
Alessandro Schöpf
8
Alessandro Schöpf
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
4
Ranko Veselinović
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cristian Arango Tiền đạo |
36 | 19 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Luna Tiền vệ |
39 | 8 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandros Katranis Hậu vệ |
32 | 3 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
25 Matt Crooks Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Braian Ojeda Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
15 Justen Glad Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Diogo Gonçalves Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emeka Eneli Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Philip Quinton Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Zac MacMath Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
91 Javain Brown Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
42 | 16 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
11 Fafà Picault Tiền đạo |
36 | 10 | 6 | 9 | 1 | Tiền đạo |
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ |
46 | 4 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
46 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Sam Adekugbe Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
13 Ralph Priso Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Déiber Caicedo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Andrew Brody Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Anderson Julio Tiền đạo |
42 | 11 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Maikel Chang Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Lachlan Brook Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Noel Caliskan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nelson Palacio Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Gavin Beavers Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Dominik Marczuk Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Marcelo Silva Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ali Ahmed Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 R. Gauld Tiền vệ |
40 | 11 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Raposo Tiền vệ |
44 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Damir Kreilach Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 2
(1-0)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
2 : 1
(0-1)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 2
(1-0)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
1 : 1
(0-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
2 : 1
(1-0)
Real Salt Lake
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Real Salt Lake
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
SJ Earthquakes Real Salt Lake |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Vancouver Whitecaps
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Toronto |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21