Real Salt Lake
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
03/11
Minnesota United
Real Salt Lake
1 : 1
0 : 0
Real Salt Lake
0.87 -0.5 0.97
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
30/10
Real Salt Lake
Minnesota United
0 : 0
0 : 0
Minnesota United
0.99 -0.5 0.90
0.93 2.75 0.97
0.93 2.75 0.97
20/10
Real Salt Lake
Vancouver Whitecaps
2 : 1
0 : 0
Vancouver Whitecaps
0.85 -0.75 1.00
0.94 3.25 0.96
0.94 3.25 0.96
06/10
SJ Earthquakes
Real Salt Lake
0 : 1
0 : 0
Real Salt Lake
0.82 +0.25 -0.98
0.86 3.25 0.86
0.86 3.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29 Anderson Andrés Julio Santos Tiền đạo |
134 | 28 | 8 | 8 | 0 | 29 | Tiền đạo |
8 Diego Luna Tiền vệ |
88 | 16 | 9 | 9 | 0 | 22 | Tiền vệ |
16 Maikel Chang Tiền đạo |
174 | 8 | 18 | 10 | 0 | 34 | Tiền đạo |
2 Andrew Brody Hậu vệ |
137 | 3 | 11 | 6 | 0 | 30 | Hậu vệ |
30 Marcelo Andrés Silva Fernández Hậu vệ |
120 | 3 | 1 | 13 | 2 | 36 | Hậu vệ |
19 Bode Davis Hậu vệ |
92 | 1 | 3 | 6 | 0 | 23 | Hậu vệ |
35 Gavin Beavers Thủ môn |
79 | 0 | 1 | 1 | 0 | 20 | Thủ môn |
3 Bryan Oviedo Hậu vệ |
71 | 0 | 8 | 7 | 0 | 35 | Hậu vệ |
27 Bertin Jacquesson Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 24 | Tiền đạo |
18 Zac MacMath Thủ môn |
166 | 0 | 0 | 8 | 0 | 34 | Thủ môn |