GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Real Salt Lake

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni

Sân vận động: Rio Tinto Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Real Salt Lake

Real Salt Lake

San Diego

San Diego

0 : 0

0 : 0

San Diego

San Diego

0-0

01/03

0-0

01/03

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0 : 0

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0-0

27/02

0-0

27/02

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Herediano

Herediano

0 : 0

0 : 0

Herediano

Herediano

0-0

23/02

0-0

23/02

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0 : 0

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0-0

19/02

0-0

19/02

Herediano

Herediano

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0 : 0

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0-0

03/11

5-5

03/11

Minnesota United

Minnesota United

Real Salt Lake

Real Salt Lake

1 : 1

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

5-5

0.87 -0.5 0.97

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

30/10

3-6

30/10

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Minnesota United

Minnesota United

0 : 0

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

3-6

0.99 -0.5 0.90

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

20/10

9-4

20/10

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

2 : 1

0 : 0

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

9-4

0.85 -0.75 1.00

0.94 3.25 0.96

0.94 3.25 0.96

06/10

2-9

06/10

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0 : 1

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

2-9

0.82 +0.25 -0.98

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

03/10

5-2

03/10

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Minnesota United

Minnesota United

0 : 0

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

5-2

1.00 -0.5 0.85

0.89 3.25 0.86

0.89 3.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Anderson Andrés Julio Santos Tiền đạo

134 28 8 8 0 29 Tiền đạo

8

Diego Luna Tiền vệ

88 16 9 9 0 22 Tiền vệ

16

Maikel Chang Tiền đạo

174 8 18 10 0 34 Tiền đạo

2

Andrew Brody Hậu vệ

137 3 11 6 0 30 Hậu vệ

30

Marcelo Andrés Silva Fernández Hậu vệ

120 3 1 13 2 36 Hậu vệ

19

Bode Davis Hậu vệ

92 1 3 6 0 23 Hậu vệ

35

Gavin Beavers Thủ môn

79 0 1 1 0 20 Thủ môn

3

Bryan Oviedo Hậu vệ

71 0 8 7 0 35 Hậu vệ

27

Bertin Jacquesson Tiền đạo

29 0 1 0 0 24 Tiền đạo

18

Zac MacMath Thủ môn

166 0 0 8 0 34 Thủ môn