Giải nhà nghề Mỹ - 06/10/2024 02:30
SVĐ: Earthquakes Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 -0.98
0.86 3.25 0.86
- - -
- - -
2.80 3.90 2.30
0.83 10.5 0.90
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.87 1.25 -0.97
- - -
- - -
3.20 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Alexandros Katranis
-
53’
Anderson Julio
Cristian Arango
-
Paul Marie
Amahl Pellegrino
63’ -
71’
Dominik Marczuk
Matt Crooks
-
Oscar Verhoeven
Vitor Costa
75’ -
78’
Braian Ojeda
Diego Luna
-
Niko Tsakiris
Preston Judd
81’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
86’
Diego Luna
Andrew Brody
-
90’
Đang cập nhật
Zac MacMath
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
43%
57%
4
2
9
20
404
528
6
14
2
5
2
2
SJ Earthquakes Real Salt Lake
SJ Earthquakes 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ian Russell
4-2-3-1 Real Salt Lake
Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni
11
Jeremy Ebobisse
26
Rodrigues
26
Rodrigues
26
Rodrigues
26
Rodrigues
10
Cristian Espinoza
10
Cristian Espinoza
3
Paul Marie
3
Paul Marie
3
Paul Marie
23
Hernán López Muñoz
29
Anderson Julio
15
Justen Glad
15
Justen Glad
15
Justen Glad
15
Justen Glad
98
Alexandros Katranis
98
Alexandros Katranis
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
8
Diego Luna
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo |
36 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Hernán López Muñoz Tiền vệ |
28 | 9 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristian Espinoza Tiền vệ |
41 | 5 | 15 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Paul Marie Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Rodrigues Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Jackson Yueill Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Tanner Beason Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Niko Tsakiris Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Carlos Akapo Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
42 Daniel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Oscar Verhoeven Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anderson Julio Tiền đạo |
41 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Luna Tiền vệ |
38 | 7 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandros Katranis Hậu vệ |
31 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Braian Ojeda Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
15 Justen Glad Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Nelson Palacio Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Diogo Gonçalves Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominik Marczuk Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Philip Quinton Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Zac MacMath Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
91 Javain Brown Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Alfredo Morales Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Wilson Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Tommy Thompson Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Amahl Pellegrino Tiền đạo |
35 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Daniel Munie Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Preston Judd Tiền đạo |
30 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
94 Vitor Costa Hậu vệ |
31 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 William Yarbrough Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Jack Skahan Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Holt Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrew Brody Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cristian Arango Tiền đạo |
35 | 19 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Maikel Chang Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Matt Crooks Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Lachlan Brook Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Emeka Eneli Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
35 Gavin Beavers Thủ môn |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Noel Caliskan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SJ Earthquakes
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
0 : 2
(0-2)
SJ Earthquakes
Giải nhà nghề Mỹ
SJ Earthquakes
2 : 1
(2-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
3 : 1
(1-0)
SJ Earthquakes
Giải nhà nghề Mỹ
SJ Earthquakes
2 : 2
(1-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
2 : 0
(1-0)
SJ Earthquakes
SJ Earthquakes
Real Salt Lake
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SJ Earthquakes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
SJ Earthquakes Dallas |
3 2 (1) (1) |
0.73 +0.25 0.66 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
CF Montréal SJ Earthquakes |
3 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
SJ Earthquakes St. Louis City |
1 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Seattle Sounders SJ Earthquakes |
2 2 (2) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Vancouver Whitecaps SJ Earthquakes |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
X
|
Real Salt Lake
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Houston Dynamo Real Salt Lake |
4 1 (2) (0) |
- - - |
1.03 3.0 0.86 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21