SJ Earthquakes
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1995
Huấn luyện viên:
Sân vận động: Avaya Stadium
20/10
Los Angeles FC
SJ Earthquakes
3 : 1
0 : 1
SJ Earthquakes
1.00 -2.0 0.85
0.95 3.75 0.81
0.95 3.75 0.81
06/10
SJ Earthquakes
Real Salt Lake
0 : 1
0 : 0
Real Salt Lake
0.82 +0.25 -0.98
0.86 3.25 0.86
0.86 3.25 0.86
03/10
SJ Earthquakes
Dallas
3 : 2
1 : 1
Dallas
0.73 +0.25 0.66
0.83 3.0 0.84
0.83 3.0 0.84
28/09
CF Montréal
SJ Earthquakes
3 : 0
0 : 0
SJ Earthquakes
-0.98 -0.75 0.82
0.91 3.0 0.95
0.91 3.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo |
120 | 38 | 6 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
28 Benjamin Kikanovic Tiền đạo |
119 | 14 | 5 | 11 | 0 | 25 | Tiền đạo |
14 Jackson Yueill Tiền vệ |
163 | 12 | 8 | 22 | 2 | 28 | Tiền vệ |
3 Paul Marie Hậu vệ |
169 | 9 | 3 | 21 | 0 | 30 | Hậu vệ |
16 Jack Skahan Tiền vệ |
137 | 5 | 3 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
29 Carlos Akapo Martínez Hậu vệ |
52 | 2 | 4 | 11 | 0 | 32 | Hậu vệ |
15 Tanner Beason Hậu vệ |
168 | 2 | 2 | 8 | 1 | 28 | Hậu vệ |
30 Niko Tsakiris Tiền vệ |
78 | 1 | 3 | 6 | 0 | 20 | Tiền vệ |
1 James Marcinkowski Thủ môn |
126 | 0 | 1 | 4 | 0 | 28 | Thủ môn |
20 William Richmond Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |