GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

SJ Earthquakes

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên:

Sân vận động: Avaya Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Charlotte

Charlotte

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0 : 0

0 : 0

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0-0

16/03

0-0

16/03

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0 : 0

0 : 0

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0-0

09/03

0-0

09/03

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Minnesota United

Minnesota United

0 : 0

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

0-0

02/03

0-0

02/03

Sporting KC

Sporting KC

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0 : 0

0 : 0

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0-0

23/02

0-0

23/02

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0 : 0

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0-0

20/10

12-3

20/10

Los Angeles FC

Los Angeles FC

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

3 : 1

0 : 1

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

12-3

1.00 -2.0 0.85

0.95 3.75 0.81

0.95 3.75 0.81

06/10

2-9

06/10

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Real Salt Lake

Real Salt Lake

0 : 1

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

2-9

0.82 +0.25 -0.98

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

03/10

4-5

03/10

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Dallas

Dallas

3 : 2

1 : 1

Dallas

Dallas

4-5

0.73 +0.25 0.66

0.83 3.0 0.84

0.83 3.0 0.84

28/09

7-3

28/09

CF Montréal

CF Montréal

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

3 : 0

0 : 0

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

7-3

-0.98 -0.75 0.82

0.91 3.0 0.95

0.91 3.0 0.95

22/09

4-4

22/09

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

St. Louis City

St. Louis City

1 : 2

1 : 2

St. Louis City

St. Louis City

4-4

-0.98 -0.25 0.82

0.91 3.25 0.84

0.91 3.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Jeremy Ebobisse Tiền đạo

120 38 6 5 0 28 Tiền đạo

28

Benjamin Kikanovic Tiền đạo

119 14 5 11 0 25 Tiền đạo

14

Jackson Yueill Tiền vệ

163 12 8 22 2 28 Tiền vệ

3

Paul Marie Hậu vệ

169 9 3 21 0 30 Hậu vệ

16

Jack Skahan Tiền vệ

137 5 3 9 0 27 Tiền vệ

29

Carlos Akapo Martínez Hậu vệ

52 2 4 11 0 32 Hậu vệ

15

Tanner Beason Hậu vệ

168 2 2 8 1 28 Hậu vệ

30

Niko Tsakiris Tiền vệ

78 1 3 6 0 20 Tiền vệ

1

James Marcinkowski Thủ môn

126 0 1 4 0 28 Thủ môn

20

William Richmond Tiền đạo

32 0 1 0 0 25 Tiền đạo