Giải nhà nghề Mỹ - 22/09/2024 02:30
SVĐ: Earthquakes Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.91 3.25 0.84
- - -
- - -
2.30 3.90 2.80
0.86 11 0.96
- - -
- - -
0.88 0 -0.98
0.79 1.25 -0.93
- - -
- - -
2.75 2.50 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Jannes Horn
Cedric Teuchert
-
10’
Đang cập nhật
Marcel Hartel
-
12’
Đang cập nhật
Marcel Hartel
-
24’
Christopher Durkin
Akil Watts
-
39’
Đang cập nhật
Marcel Hartel
-
Carlos Akapo
Jeremy Ebobisse
40’ -
Carlos Akapo
Vitor Costa
46’ -
Jeremy Ebobisse
Jack Skahan
47’ -
57’
João Klauss
Simon Becher
-
Oscar Verhoeven
Jackson Yueill
71’ -
79’
Nökkvi Þórisson
Jake Girdwood-Reich
-
Hernán López Muñoz
Tommy Thompson
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
56%
44%
0
4
10
13
516
404
15
7
5
2
2
1
SJ Earthquakes St. Louis City
SJ Earthquakes 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ian Russell
4-2-3-1 St. Louis City
Huấn luyện viên: John Hackworth
11
Jeremy Ebobisse
26
Rodrigues
26
Rodrigues
26
Rodrigues
26
Rodrigues
9
Amahl Pellegrino
9
Amahl Pellegrino
10
Cristian Espinoza
10
Cristian Espinoza
10
Cristian Espinoza
23
Hernán López Muñoz
9
João Klauss
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
29
Nökkvi Þórisson
29
Nökkvi Þórisson
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
36
Cedric Teuchert
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo |
33 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Hernán López Muñoz Tiền vệ |
25 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Amahl Pellegrino Tiền vệ |
32 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristian Espinoza Tiền vệ |
38 | 5 | 14 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Rodrigues Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Tanner Beason Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Niko Tsakiris Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Carlos Gruezo Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 William Yarbrough Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Carlos Akapo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Oscar Verhoeven Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Klauss Tiền đạo |
24 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Cedric Teuchert Tiền vệ |
9 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Nökkvi Þórisson Tiền đạo |
35 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcel Hartel Tiền vệ |
8 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Totland Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Rasmus Alm Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Christopher Durkin Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Joshua Yaro Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kyle Hiebert Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Roman Bürki Thủ môn |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Jannes Horn Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Riley Lynch Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Paul Marie Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Jackson Yueill Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
16 Jack Skahan Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Munie Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alfredo Morales Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Tommy Thompson Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Jacob Jackson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Vitor Costa Hậu vệ |
28 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jake Girdwood-Reich Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jakob Nerwiński Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Indiana Vassilev Tiền vệ |
39 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Akil Watts Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Jayden Reid Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Benjamin Lundt Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Simon Becher Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 John David Klein III Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Michael Wentzel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SJ Earthquakes
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
2 : 0
(2-0)
SJ Earthquakes
Giải nhà nghề Mỹ
SJ Earthquakes
1 : 2
(0-1)
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
3 : 0
(2-0)
SJ Earthquakes
SJ Earthquakes
St. Louis City
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SJ Earthquakes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Seattle Sounders SJ Earthquakes |
2 2 (2) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Vancouver Whitecaps SJ Earthquakes |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
SJ Earthquakes Minnesota United |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Real Salt Lake SJ Earthquakes |
0 2 (0) (2) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Los Angeles FC SJ Earthquakes |
4 1 (2) (1) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
T
|
St. Louis City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
St. Louis City Minnesota United |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
New England St. Louis City |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
St. Louis City LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.96 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Portland Timbers St. Louis City |
4 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/08/2024 |
América St. Louis City |
4 2 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 24