GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

St. Louis City

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: John Hackworth

Sân vận động: CityPark

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Philadelphia Union

Philadelphia Union

St. Louis City

St. Louis City

0 : 0

0 : 0

St. Louis City

St. Louis City

0-0

16/03

0-0

16/03

St. Louis City

St. Louis City

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0 : 0

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0-0

09/03

0-0

09/03

LA Galaxy

LA Galaxy

St. Louis City

St. Louis City

0 : 0

0 : 0

St. Louis City

St. Louis City

0-0

02/03

0-0

02/03

San Diego

San Diego

St. Louis City

St. Louis City

0 : 0

0 : 0

St. Louis City

St. Louis City

0-0

23/02

0-0

23/02

St. Louis City

St. Louis City

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0 : 0

0 : 0

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0-0

20/10

5-3

20/10

Minnesota United

Minnesota United

St. Louis City

St. Louis City

4 : 1

1 : 0

St. Louis City

St. Louis City

5-3

0.97 -1.25 0.87

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

06/10

5-9

06/10

St. Louis City

St. Louis City

Houston Dynamo

Houston Dynamo

3 : 0

1 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

5-9

0.71 +0.25 0.69

0.97 3.25 0.89

0.97 3.25 0.89

03/10

9-2

03/10

Los Angeles FC

Los Angeles FC

St. Louis City

St. Louis City

1 : 0

1 : 0

St. Louis City

St. Louis City

9-2

0.97 -1.75 0.87

0.87 3.75 0.85

0.87 3.75 0.85

29/09

5-8

29/09

St. Louis City

St. Louis City

Sporting KC

Sporting KC

3 : 1

1 : 0

Sporting KC

Sporting KC

5-8

0.85 -0.75 1.00

0.89 3.25 0.86

0.89 3.25 0.86

22/09

4-4

22/09

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

St. Louis City

St. Louis City

1 : 2

1 : 2

St. Louis City

St. Louis City

4-4

-0.98 -0.25 0.82

0.91 3.25 0.84

0.91 3.25 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

João Klauss De Mello Tiền đạo

50 15 5 4 0 28 Tiền đạo

26

Tim Parker Hậu vệ

58 8 0 19 0 32 Hậu vệ

7

Tomáš Ostrák Tiền vệ

54 4 3 11 0 25 Tiền vệ

22

Kyle Hiebert Hậu vệ

66 3 0 8 1 28 Hậu vệ

2

Jake Nerwinski Hậu vệ

70 2 2 7 1 31 Hậu vệ

6

Njabulo Blom Tiền vệ

55 2 1 11 0 26 Tiền vệ

20

Akil Watts Tiền vệ

76 1 2 2 0 25 Tiền vệ

4

Joakim Nilsson Hậu vệ

34 1 0 6 0 31 Hậu vệ

15

Joshua Yaro Hậu vệ

68 1 0 3 0 31 Hậu vệ

1

Roman Bürki Thủ môn

76 1 0 1 0 35 Thủ môn