St. Louis City
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: John Hackworth
Sân vận động: CityPark
20/10
Minnesota United
St. Louis City
4 : 1
1 : 0
St. Louis City
0.97 -1.25 0.87
0.90 3.5 0.80
0.90 3.5 0.80
06/10
St. Louis City
Houston Dynamo
3 : 0
1 : 0
Houston Dynamo
0.71 +0.25 0.69
0.97 3.25 0.89
0.97 3.25 0.89
03/10
Los Angeles FC
St. Louis City
1 : 0
1 : 0
St. Louis City
0.97 -1.75 0.87
0.87 3.75 0.85
0.87 3.75 0.85
29/09
St. Louis City
Sporting KC
3 : 1
1 : 0
Sporting KC
0.85 -0.75 1.00
0.89 3.25 0.86
0.89 3.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 João Klauss De Mello Tiền đạo |
50 | 15 | 5 | 4 | 0 | 28 | Tiền đạo |
26 Tim Parker Hậu vệ |
58 | 8 | 0 | 19 | 0 | 32 | Hậu vệ |
7 Tomáš Ostrák Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 11 | 0 | 25 | Tiền vệ |
22 Kyle Hiebert Hậu vệ |
66 | 3 | 0 | 8 | 1 | 28 | Hậu vệ |
2 Jake Nerwinski Hậu vệ |
70 | 2 | 2 | 7 | 1 | 31 | Hậu vệ |
6 Njabulo Blom Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 11 | 0 | 26 | Tiền vệ |
20 Akil Watts Tiền vệ |
76 | 1 | 2 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |
4 Joakim Nilsson Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 0 | 31 | Hậu vệ |
15 Joshua Yaro Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 3 | 0 | 31 | Hậu vệ |
1 Roman Bürki Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 1 | 0 | 35 | Thủ môn |