Giải nhà nghề Mỹ - 20/10/2024 01:00
SVĐ: Allianz Field
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.90 3.5 0.80
- - -
- - -
1.48 4.75 6.00
0.83 10.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.93 1.5 0.82
- - -
- - -
1.90 2.75 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kelvin Yeboah
5’ -
Kelvin Yeboah
R. Lod
21’ -
Đang cập nhật
Joaquín Pereyra
59’ -
Đang cập nhật
Kelvin Yeboah
66’ -
Joaquín Pereyra
Franco Fragapane
68’ -
R. Lod
Sang-bin Jeong
69’ -
71’
Akil Watts
Rasmus Alm
-
Franco Fragapane
Sang-bin Jeong
72’ -
74’
Đang cập nhật
Rasmus Alm
-
75’
Đang cập nhật
Marcel Hartel
-
Đang cập nhật
Henry Kessler
78’ -
Tani Oluwaseyi
Sang-bin Jeong
84’ -
Joseph Rosales
Anthony Markanich
85’ -
Bongokuhle Hlongwane
D.J. Taylor
86’ -
88’
Simon Becher
Jake Girdwood-Reich
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
40%
60%
3
2
11
11
365
557
15
11
5
4
1
1
Minnesota United St. Louis City
Minnesota United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eric Ramsay
4-2-3-1 St. Louis City
Huấn luyện viên: John Hackworth
21
Bongokuhle Hlongwane
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
17
R. Lod
17
R. Lod
9
Kelvin Yeboah
9
Kelvin Yeboah
9
Kelvin Yeboah
31
Hassani Dotson
10
Eduard Löwen
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
17
Marcel Hartel
11
Simon Becher
11
Simon Becher
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongokuhle Hlongwane Tiền vệ |
71 | 26 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
70 | 9 | 6 | 7 | 3 | Tiền vệ |
17 R. Lod Tiền vệ |
43 | 7 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo |
8 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
65 | 3 | 9 | 9 | 2 | Hậu vệ |
15 Michael Boxall Hậu vệ |
70 | 3 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
97 Dayne St. Clair Thủ môn |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
67 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Jefferson Díaz Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
67 Carlos Harvey Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Pereyra Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Eduard Löwen Tiền vệ |
32 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Cedric Teuchert Tiền vệ |
13 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Simon Becher Tiền đạo |
12 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 João Klauss Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcel Hartel Tiền vệ |
12 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Totland Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Akil Watts Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Henry Kessler Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Joakim Nilsson Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Jannes Horn Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Roman Bürki Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Miguel Tapias Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
31 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Franco Fragapane Tiền vệ |
66 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 D.J. Taylor Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
90 Loïc Mesanvi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Pukki Tiền đạo |
45 | 14 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Anthony Markanich Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alec Smir Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Sang-bin Jeong Tiền đạo |
62 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kyle Hiebert Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Jayden Reid Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Nökkvi Þórisson Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Rasmus Alm Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Benjamin Lundt Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Joshua Yaro Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jakob Nerwiński Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jake Girdwood-Reich Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Minnesota United
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
1 : 3
(1-1)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 2
(0-0)
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
0 : 1
(0-0)
Minnesota United
Minnesota United
St. Louis City
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Minnesota United
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Minnesota United Colorado Rapids |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Minnesota United Cincinnati |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.92 3.0 0.94 |
H
|
St. Louis City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
St. Louis City Houston Dynamo |
3 0 (1) (0) |
0.71 +0.25 0.69 |
0.97 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Los Angeles FC St. Louis City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.87 3.75 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
St. Louis City Sporting KC |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
SJ Earthquakes St. Louis City |
1 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
St. Louis City Minnesota United |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 20