Minnesota United
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 2010
Huấn luyện viên: Eric Ramsay
Sân vận động: Allianz Field
24/11
LA Galaxy
Minnesota United
6 : 2
3 : 2
Minnesota United
0.97 -0.75 0.87
0.93 3.0 0.93
0.93 3.0 0.93
03/11
Minnesota United
Real Salt Lake
1 : 1
0 : 0
Real Salt Lake
0.87 -0.5 0.97
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
30/10
Real Salt Lake
Minnesota United
0 : 0
0 : 0
Minnesota United
0.99 -0.5 0.90
0.93 2.75 0.97
0.93 2.75 0.97
20/10
Minnesota United
St. Louis City
4 : 1
1 : 0
St. Louis City
0.97 -1.25 0.87
0.90 3.5 0.80
0.90 3.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Robin Lod Tiền vệ |
132 | 34 | 24 | 15 | 0 | 32 | Tiền vệ |
21 Bongokuhle Hlongwane Tiền đạo |
108 | 28 | 14 | 6 | 0 | 25 | Tiền đạo |
7 Tiền đạo |
125 | 16 | 20 | 15 | 1 | Tiền đạo | |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
141 | 13 | 14 | 14 | 3 | 28 | Tiền vệ |
15 Michael Boxall Hậu vệ |
167 | 7 | 1 | 40 | 1 | 37 | Hậu vệ |
8 Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ |
119 | 4 | 13 | 15 | 3 | 25 | Tiền vệ |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
133 | 2 | 2 | 31 | 0 | 32 | Tiền vệ |
27 D.J. Taylor Hậu vệ |
131 | 1 | 4 | 17 | 1 | 28 | Hậu vệ |
2 Devin Padelford Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 4 | 0 | 22 | Hậu vệ |
1 Clinton Irwin Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | 36 | Thủ môn |