GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Minnesota United

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Eric Ramsay

Sân vận động: Allianz Field

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/03

0-0

22/03

Minnesota United

Minnesota United

LA Galaxy

LA Galaxy

0 : 0

0 : 0

LA Galaxy

LA Galaxy

0-0

16/03

0-0

16/03

Sporting KC

Sporting KC

Minnesota United

Minnesota United

0 : 0

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

0-0

09/03

0-0

09/03

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

Minnesota United

Minnesota United

0 : 0

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

0-0

02/03

0-0

02/03

Minnesota United

Minnesota United

CF Montréal

CF Montréal

0 : 0

0 : 0

CF Montréal

CF Montréal

0-0

22/02

0-0

22/02

Los Angeles FC

Los Angeles FC

Minnesota United

Minnesota United

0 : 0

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

0-0

24/11

4-5

24/11

LA Galaxy

LA Galaxy

Minnesota United

Minnesota United

6 : 2

3 : 2

Minnesota United

Minnesota United

4-5

0.97 -0.75 0.87

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

03/11

5-5

03/11

Minnesota United

Minnesota United

Real Salt Lake

Real Salt Lake

1 : 1

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

5-5

0.87 -0.5 0.97

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

30/10

3-6

30/10

Real Salt Lake

Real Salt Lake

Minnesota United

Minnesota United

0 : 0

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

3-6

0.99 -0.5 0.90

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

20/10

5-3

20/10

Minnesota United

Minnesota United

St. Louis City

St. Louis City

4 : 1

1 : 0

St. Louis City

St. Louis City

5-3

0.97 -1.25 0.87

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

05/10

4-3

05/10

Vancouver Whitecaps

Vancouver Whitecaps

Minnesota United

Minnesota United

0 : 1

0 : 1

Minnesota United

Minnesota United

4-3

-0.98 -0.75 0.82

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Robin Lod Tiền vệ

132 34 24 15 0 32 Tiền vệ

21

Bongokuhle Hlongwane Tiền đạo

108 28 14 6 0 25 Tiền đạo

7

Tiền đạo

125 16 20 15 1 Tiền đạo

31

Hassani Dotson Tiền vệ

141 13 14 14 3 28 Tiền vệ

15

Michael Boxall Hậu vệ

167 7 1 40 1 37 Hậu vệ

8

Joseph Yeramid Rosales Erazo Tiền vệ

119 4 13 15 3 25 Tiền vệ

20

Wil Trapp Tiền vệ

133 2 2 31 0 32 Tiền vệ

27

D.J. Taylor Hậu vệ

131 1 4 17 1 28 Hậu vệ

2

Devin Padelford Hậu vệ

55 1 0 4 0 22 Hậu vệ

1

Clinton Irwin Thủ môn

57 0 0 1 0 36 Thủ môn