Giải nhà nghề Mỹ - 22/02/2025 21:30
SVĐ: BMO Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Los Angeles FC Minnesota United
Los Angeles FC 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Minnesota United
Huấn luyện viên:
99
Denis Bouanga
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
1
Hugo Lloris
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
21
Bongokuhle Hlongwane
20
Wil Trapp
20
Wil Trapp
20
Wil Trapp
20
Wil Trapp
20
Wil Trapp
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
17
R. Lod
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
47 | 28 | 17 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Bogusz Tiền đạo |
48 | 19 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Tiền vệ |
44 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Lloris Thủ môn |
46 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Aaron Long Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Sergi Palencia Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Jesús Murillo Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongokuhle Hlongwane Hậu vệ |
45 | 18 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 R. Lod Tiền vệ |
37 | 8 | 12 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo |
12 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
40 | 6 | 3 | 4 | 3 | Tiền vệ |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
43 | 3 | 9 | 9 | 2 | Hậu vệ |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Boxall Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
28 Jefferson Díaz Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
67 Carlos Harvey Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Pereyra Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Dayne St. Clair Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
42 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
34 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
5 Marlon Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Eddie Segura Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Cristian Olivera Tiền đạo |
34 | 13 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Thomas Hasal Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
41 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Omar Campos Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Devin Padelford Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Alec Smir Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 D.J. Taylor Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Anthony Markanich Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
31 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Pukki Tiền đạo |
35 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Miguel Tapias Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Sang-bin Jeong Tiền đạo |
41 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Loïc Mesanvi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Los Angeles FC
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
2 : 0
(1-0)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
2 : 0
(1-0)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
5 : 1
(3-1)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(1-1)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(1-0)
Los Angeles FC
Los Angeles FC
Minnesota United
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Los Angeles FC
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Colorado Rapids Los Angeles FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Los Angeles FC Seattle Sounders |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
3 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.85 3.0 0.95 |
H
|
H
|
Minnesota United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
LA Galaxy Minnesota United |
6 2 (3) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Minnesota United Real Salt Lake |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.90 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Minnesota United St. Louis City |
4 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21