Giải nhà nghề Mỹ - 24/11/2024 23:15
SVĐ: Dignity Health Sports Park
6 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.93 3.0 0.93
- - -
- - -
1.72 3.80 4.50
0.93 10.5 0.78
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
2.25 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Riqui Puig
Gabriel Pec
1’ -
6’
Jefferson Díaz
Kelvin Yeboah
-
Marco Reus
D. Joveljić
18’ -
D. Joveljić
Joseph Paintsil
37’ -
Đang cập nhật
Joseph Paintsil
45’ -
46’
Joaquín Pereyra
Tani Oluwaseyi
-
Carlos Garcés
Gabriel Pec
50’ -
53’
Đang cập nhật
Bongokuhle Hlongwane
-
Đang cập nhật
Riqui Puig
58’ -
61’
Wil Trapp
Sang-bin Jeong
-
62’
Đang cập nhật
Hassani Dotson
-
68’
Đang cập nhật
Jefferson Díaz
-
Marco Reus
Marky Delgado
69’ -
71’
Bongokuhle Hlongwane
T. Pukki
-
Gabriel Pec
Gabriel Pec
78’ -
82’
Đang cập nhật
Jefferson Díaz
-
John Nelson
Joseph Paintsil
86’ -
87’
Joseph Rosales
Anthony Markanich
-
Joseph Paintsil
D. Joveljić
89’ -
Joseph Paintsil
Diego Fagúndez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
73%
27%
4
4
11
19
672
233
17
12
10
6
3
0
LA Galaxy Minnesota United
LA Galaxy 4-3-3
Huấn luyện viên: Greg Vanney
4-3-3 Minnesota United
Huấn luyện viên: Eric Ramsay
10
Riqui Puig
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
4
Maya Yoshida
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
21
Bongokuhle Hlongwane
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
31
Hassani Dotson
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Riqui Puig Tiền vệ |
68 | 26 | 16 | 19 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Joveljić Tiền đạo |
68 | 23 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Pec Tiền đạo |
38 | 19 | 18 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Paintsil Tiền đạo |
34 | 12 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Maya Yoshida Hậu vệ |
50 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Reus Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Edwin Cerrillo Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 John Nelson Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Miki Yamane Hậu vệ |
38 | 0 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 John McCarthy Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Carlos Garcés Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongokuhle Hlongwane Hậu vệ |
74 | 26 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
73 | 9 | 6 | 7 | 3 | Tiền vệ |
17 R. Lod Tiền vệ |
46 | 8 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo |
11 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
68 | 4 | 9 | 9 | 2 | Hậu vệ |
15 Michael Boxall Hậu vệ |
73 | 3 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
97 Dayne St. Clair Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Jefferson Díaz Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
67 Carlos Harvey Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Pereyra Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Diego Fagúndez Tiền vệ |
51 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Miguel Berry Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Novak Mićović Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Marky Delgado Tiền vệ |
70 | 3 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
15 Eriq Zavaleta Hậu vệ |
52 | 4 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Julián Aude Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Mauricio Cuevas Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Jalen Neal Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Gastón Brugman Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alec Smir Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 D.J. Taylor Hậu vệ |
67 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 Anthony Markanich Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
34 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Pukki Tiền đạo |
48 | 14 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Miguel Tapias Hậu vệ |
72 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Sang-bin Jeong Tiền đạo |
65 | 7 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
90 Loïc Mesanvi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Devin Padelford Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
LA Galaxy
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
2 : 1
(1-0)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
2 : 2
(1-0)
LA Galaxy
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
5 : 2
(2-1)
LA Galaxy
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
4 : 3
(1-3)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
2 : 3
(0-3)
Minnesota United
LA Galaxy
Minnesota United
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
LA Galaxy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 4 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
LA Galaxy Colorado Rapids |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.91 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Houston Dynamo LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
LA Galaxy Austin |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.97 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 3 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.97 3.75 0.93 |
T
|
T
|
Minnesota United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Minnesota United Real Salt Lake |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.90 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Minnesota United St. Louis City |
4 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 20