Giải nhà nghề Mỹ - 05/10/2024 23:30
SVĐ: BC Place Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.95 3.0 0.95
- - -
- - -
1.80 4.10 4.10
0.89 10.5 0.92
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
2.30 2.40 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ranko Veselinović
18’ -
Đang cập nhật
Vanni Sartini
19’ -
24’
Đang cập nhật
Hassani Dotson
-
Đang cập nhật
Miguel Tapias
35’ -
45’
Đang cập nhật
Tani Oluwaseyi
-
58’
Joaquín Pereyra
Robin Lod
-
Andrés Cubas
Sebastian Berhalter
68’ -
69’
Đang cập nhật
Kelvin Yeboah
-
70’
Sang-bin Jeong
Loïc Mesanvi
-
75’
Đang cập nhật
Dayne St. Clair
-
77’
Đang cập nhật
Jefferson Díaz
-
Đang cập nhật
Ryan Raposo
79’ -
86’
Wil Trapp
Devin Padelford
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
63%
37%
4
2
16
11
633
374
9
18
2
5
2
2
Vancouver Whitecaps Minnesota United
Vancouver Whitecaps 3-4-3
Huấn luyện viên: Vanni Sartini
3-4-3 Minnesota United
Huấn luyện viên: Eric Ramsay
24
Brian White
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
2
Mathías Laborda
2
Mathías Laborda
2
Mathías Laborda
2
Mathías Laborda
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
21
Bongokuhle Hlongwane
11
Sang-bin Jeong
11
Sang-bin Jeong
11
Sang-bin Jeong
4
Miguel Tapias
4
Miguel Tapias
4
Miguel Tapias
4
Miguel Tapias
11
Sang-bin Jeong
11
Sang-bin Jeong
11
Sang-bin Jeong
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
40 | 16 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Gauld Tiền đạo |
39 | 11 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Ali Ahmed Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongokuhle Hlongwane Tiền đạo |
70 | 26 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
69 | 8 | 6 | 7 | 3 | Tiền vệ |
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
30 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Sang-bin Jeong Tiền vệ |
61 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Miguel Tapias Hậu vệ |
68 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
97 Dayne St. Clair Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
66 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Jefferson Díaz Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
67 Carlos Harvey Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Pereyra Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Anthony Markanich Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ralph Priso Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Édier Ocampo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Raposo Tiền vệ |
42 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Levonte Johnson Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ |
44 | 4 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Damir Kreilach Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Loïc Mesanvi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Devin Padelford Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 R. Lod Tiền vệ |
42 | 7 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Hugo Bacharach Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Samuel Shashoua Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Joseph Rosales Tiền vệ |
64 | 3 | 9 | 9 | 2 | Tiền vệ |
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo |
7 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Alec Smir Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Franco Fragapane Tiền vệ |
65 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver Whitecaps
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 3
(1-2)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
3 : 2
(1-1)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(1-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
2 : 0
(1-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 3
(0-0)
Minnesota United
Vancouver Whitecaps
Minnesota United
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver Whitecaps
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Toronto |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
LA Galaxy Vancouver Whitecaps |
4 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.75 0.86 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Houston Dynamo Vancouver Whitecaps |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.95 3.0 0.74 |
T
|
X
|
Minnesota United
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Minnesota United Colorado Rapids |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Minnesota United Cincinnati |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.92 3.0 0.94 |
H
|
||
15/09/2024 |
St. Louis City Minnesota United |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21