Giải nhà nghề Mỹ - 30/10/2024 00:50
SVĐ: Rio Tinto Stadium
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.99 -1 1/2 0.90
0.93 2.75 0.97
- - -
- - -
2.05 3.40 3.60
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.93 1.25 0.83
- - -
- - -
2.60 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Kelvin Yeboah
-
Đang cập nhật
Cristian Arango
2’ -
3’
Đang cập nhật
Wil Trapp
-
Đang cập nhật
Diogo Gonçalves
4’ -
5’
Đang cập nhật
Michael Boxall
-
Đang cập nhật
Justen Glad
6’ -
7’
Đang cập nhật
Sang-bin Jeong
-
Đang cập nhật
Anderson Julio
8’ -
9’
Đang cập nhật
Tani Oluwaseyi
-
Đang cập nhật
Emeka Eneli
10’ -
11’
Đang cập nhật
Jefferson Díaz
-
Đang cập nhật
Braian Ojeda
12’ -
Nelson Palacio
Andrew Brody
55’ -
68’
Joaquín Pereyra
Sang-bin Jeong
-
Diego Luna
Diogo Gonçalves
70’ -
80’
Đang cập nhật
Wil Trapp
-
84’
Hassani Dotson
Anthony Markanich
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
58%
42%
7
6
9
13
516
368
11
12
6
7
2
1
Real Salt Lake Minnesota United
Real Salt Lake 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni
4-2-3-1 Minnesota United
Huấn luyện viên: Eric Ramsay
9
Cristian Arango
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
98
Alexandros Katranis
98
Alexandros Katranis
25
Matt Crooks
25
Matt Crooks
25
Matt Crooks
8
Diego Luna
21
Bongokuhle Hlongwane
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
31
Hassani Dotson
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cristian Arango Tiền đạo |
37 | 19 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Luna Tiền vệ |
40 | 9 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandros Katranis Hậu vệ |
33 | 3 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
25 Matt Crooks Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Braian Ojeda Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
15 Justen Glad Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Nelson Palacio Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Emeka Eneli Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Dominik Marczuk Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Zac MacMath Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
91 Javain Brown Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongokuhle Hlongwane Hậu vệ |
72 | 26 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
71 | 9 | 6 | 7 | 3 | Tiền vệ |
17 R. Lod Tiền vệ |
44 | 8 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo |
9 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
66 | 3 | 9 | 9 | 2 | Hậu vệ |
15 Michael Boxall Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
97 Dayne St. Clair Thủ môn |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
68 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Jefferson Díaz Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
67 Carlos Harvey Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Pereyra Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maikel Chang Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Marcelo Silva Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Andrew Brody Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Diogo Gonçalves Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lachlan Brook Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Anderson Julio Tiền đạo |
43 | 11 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 Noel Caliskan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Derrick Silva Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Gavin Beavers Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Anthony Markanich Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alec Smir Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Loïc Mesanvi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Miguel Tapias Hậu vệ |
70 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Franco Fragapane Tiền vệ |
67 | 3 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
32 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 D.J. Taylor Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Sang-bin Jeong Tiền đạo |
63 | 7 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Pukki Tiền đạo |
46 | 14 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Salt Lake
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
0 : 0
(0-0)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(0-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
2 : 2
(0-2)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(1-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
3 : 0
(2-0)
Minnesota United
Real Salt Lake
Minnesota United
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Real Salt Lake
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Real Salt Lake Vancouver Whitecaps |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
SJ Earthquakes Real Salt Lake |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Minnesota United
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Minnesota United St. Louis City |
4 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Minnesota United Colorado Rapids |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 24