Giải nhà nghề Mỹ - 03/11/2024 01:00
SVĐ: Allianz Field
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.87 -1 1/2 0.97
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
1.85 3.75 4.10
0.92 10 0.89
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.93 1.25 0.71
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Cristian Arango
-
Đang cập nhật
Kelvin Yeboah
2’ -
3’
Đang cập nhật
Diogo Gonçalves
-
Đang cập nhật
Hassani Dotson
4’ -
5’
Đang cập nhật
Matt Crooks
-
Đang cập nhật
Wil Trapp
6’ -
7’
Đang cập nhật
Diego Luna
-
Đang cập nhật
Sang-bin Jeong
8’ -
47’
Đang cập nhật
Brayan Vera
-
Kelvin Yeboah
Joseph Rosales
53’ -
61’
Braian Ojeda
Diogo Gonçalves
-
Joaquín Pereyra
Sang-bin Jeong
70’ -
72’
Anderson Julio
Cristian Arango
-
75’
Matt Crooks
Emeka Eneli
-
83’
Dominik Marczuk
Maikel Chang
-
90’
Nelson Palacio
Noel Caliskan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
47%
53%
1
4
10
8
405
474
13
9
5
2
1
4
Minnesota United Real Salt Lake
Minnesota United 5-4-1
Huấn luyện viên: Eric Ramsay
5-4-1 Real Salt Lake
Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni
21
Bongokuhle Hlongwane
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
31
Hassani Dotson
29
Anderson Julio
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
98
Alexandros Katranis
98
Alexandros Katranis
25
Matt Crooks
25
Matt Crooks
25
Matt Crooks
8
Diego Luna
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongokuhle Hlongwane Hậu vệ |
73 | 26 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
72 | 9 | 6 | 7 | 3 | Tiền vệ |
17 R. Lod Tiền vệ |
45 | 8 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo |
10 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
67 | 3 | 9 | 9 | 2 | Hậu vệ |
15 Michael Boxall Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
97 Dayne St. Clair Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
69 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Jefferson Díaz Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
67 Carlos Harvey Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Pereyra Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anderson Julio Tiền đạo |
44 | 11 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Luna Tiền vệ |
41 | 9 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
98 Alexandros Katranis Hậu vệ |
34 | 3 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
25 Matt Crooks Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Braian Ojeda Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Brayan Vera Hậu vệ |
37 | 2 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
15 Justen Glad Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Emeka Eneli Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominik Marczuk Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Zac MacMath Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
91 Javain Brown Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sang-bin Jeong Tiền đạo |
64 | 7 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 D.J. Taylor Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
90 Loïc Mesanvi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Anthony Markanich Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Miguel Tapias Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
33 | 8 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Alec Smir Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T. Pukki Tiền đạo |
47 | 14 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Franco Fragapane Tiền vệ |
68 | 3 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Marcelo Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
92 Noel Caliskan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maikel Chang Tiền vệ |
44 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristian Arango Tiền đạo |
38 | 19 | 6 | 9 | 0 | Tiền đạo |
35 Gavin Beavers Thủ môn |
46 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lachlan Brook Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Diogo Gonçalves Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andrew Brody Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nelson Palacio Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Minnesota United
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
0 : 0
(0-0)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
0 : 0
(0-0)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(0-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
2 : 2
(0-2)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(1-1)
Real Salt Lake
Minnesota United
Real Salt Lake
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Minnesota United
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.90 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Minnesota United St. Louis City |
4 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Minnesota United Colorado Rapids |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Real Salt Lake
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.90 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Real Salt Lake Vancouver Whitecaps |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
SJ Earthquakes Real Salt Lake |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Real Salt Lake Minnesota United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 24