Giải nhà nghề Mỹ - 03/10/2024 02:30
SVĐ: BMO Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/4 0.87
0.87 3.75 0.85
- - -
- - -
1.30 6.50 7.50
0.98 10.5 0.77
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.66 3.00 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Marcel Hartel
-
Đang cập nhật
Mateusz Bogusz
8’ -
Đang cập nhật
Maxime Chanot
12’ -
Mateusz Bogusz
Denis Bouanga
45’ -
Đang cập nhật
Olivier Giroud
55’ -
69’
Jake Girdwood-Reich
Jannes Horn
-
Olivier Giroud
Kei Kamara
74’ -
Mateusz Bogusz
David Martinez
75’ -
79’
Eduard Löwen
Simon Becher
-
Denis Bouanga
Marlon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
45%
55%
0
3
9
14
409
508
19
9
4
0
4
0
Los Angeles FC St. Louis City
Los Angeles FC 3-4-3
Huấn luyện viên: Steven Cherundolo
3-4-3 St. Louis City
Huấn luyện viên: John Hackworth
99
Denis Bouanga
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
10
Eduard Löwen
21
Rasmus Alm
21
Rasmus Alm
21
Rasmus Alm
21
Rasmus Alm
21
Rasmus Alm
21
Rasmus Alm
21
Rasmus Alm
21
Rasmus Alm
9
João Klauss
9
João Klauss
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
44 | 32 | 18 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ |
44 | 19 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Cristian Olivera Tiền vệ |
29 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
36 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ |
41 | 3 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Lloris Thủ môn |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Omar Campos Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Eddie Segura Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Eduard Löwen Tiền vệ |
30 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Cedric Teuchert Tiền đạo |
11 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 João Klauss Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcel Hartel Tiền vệ |
10 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rasmus Alm Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Jayden Reid Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Henry Kessler Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Joakim Nilsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Benjamin Lundt Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jakob Nerwiński Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jake Girdwood-Reich Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Nathan Ordaz Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Thomas Hasal Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marlon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Erik Dueñas Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
33 Aaron Long Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Diego Rosales Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
34 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Akil Watts Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Simon Becher Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Jannes Horn Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Christian Olivares Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tomas Totland Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Joshua Yaro Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kyle Hiebert Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 John David Klein III Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nökkvi Þórisson Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Los Angeles FC
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
0 : 2
(0-0)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
0 : 0
(0-0)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
3 : 0
(0-0)
St. Louis City
Los Angeles FC
St. Louis City
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Los Angeles FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Cincinnati Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
26/09/2024 |
Los Angeles FC Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Dallas Los Angeles FC |
3 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
LA Galaxy Los Angeles FC |
4 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.93 3.25 0.97 |
B
|
T
|
St. Louis City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
St. Louis City Sporting KC |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
SJ Earthquakes St. Louis City |
1 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
St. Louis City Minnesota United |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
New England St. Louis City |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
St. Louis City LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.96 3.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 20