Giải nhà nghề Mỹ - 23/02/2025 01:30
SVĐ: CityPark
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
St. Louis City Colorado Rapids
St. Louis City 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Colorado Rapids
Huấn luyện viên:
36
Cedric Teuchert
9
João Klauss
9
João Klauss
9
João Klauss
9
João Klauss
9
João Klauss
9
João Klauss
9
João Klauss
9
João Klauss
11
Simon Becher
11
Simon Becher
9
Rafael Navarro
3
Sam Vines
3
Sam Vines
3
Sam Vines
18
Oliver Larraz
18
Oliver Larraz
18
Oliver Larraz
18
Oliver Larraz
91
Kevin Cabral
91
Kevin Cabral
10
Đorđe Mihailović
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Cedric Teuchert Tiền vệ |
14 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Eduard Löwen Tiền vệ |
31 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Simon Becher Tiền đạo |
13 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcel Hartel Tiền vệ |
13 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 João Klauss Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Tomas Totland Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Henry Kessler Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Joakim Nilsson Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Jannes Horn Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Akil Watts Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Roman Bürki Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rafael Navarro Tiền đạo |
42 | 17 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Đorđe Mihailović Tiền vệ |
35 | 12 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 Kevin Cabral Tiền vệ |
29 | 6 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Sam Vines Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Oliver Larraz Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalas Abubakar Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Connor Ronan Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Reggie Cannon Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Keegan Rosenberry Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Maxsø Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 Zack Steffen Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Joshua Yaro Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jakob Nerwiński Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jake Girdwood-Reich Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kyle Hiebert Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Jayden Reid Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Nökkvi Þórisson Tiền đạo |
40 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Rasmus Alm Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Benjamin Lundt Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Omir Fernandez Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jonathan Lewis Tiền đạo |
36 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Darren Yapi Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
22 Sebastian Anderson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jasper Loffelsend Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Beaudry Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kimani Stewart-Baynes Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Calvin Harris Tiền đạo |
43 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Wayne Frederick Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Louis City
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
4 : 1
(2-1)
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
0 : 3
(0-1)
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
2 : 0
(2-0)
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
1 : 1
(0-0)
St. Louis City
St. Louis City
Colorado Rapids
40% 0% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
St. Louis City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Minnesota United St. Louis City |
4 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
St. Louis City Houston Dynamo |
3 0 (1) (0) |
0.71 +0.25 0.69 |
0.97 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Los Angeles FC St. Louis City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.87 3.75 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
St. Louis City Sporting KC |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.89 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
SJ Earthquakes St. Louis City |
1 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Colorado Rapids
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Colorado Rapids Los Angeles FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 4 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
LA Galaxy Colorado Rapids |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Austin Colorado Rapids |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Colorado Rapids Seattle Sounders |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15