GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Colorado Rapids

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1996

Huấn luyện viên: Chris Armas

Sân vận động: Dick's Sporting Goods Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Austin

Austin

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0 : 0

0 : 0

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0-0

02/03

0-0

02/03

Colorado Rapids

Colorado Rapids

Dallas

Dallas

0 : 0

0 : 0

Dallas

Dallas

0-0

26/02

0-0

26/02

Los Angeles FC

Los Angeles FC

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0 : 0

0 : 0

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0-0

23/02

0-0

23/02

St. Louis City

St. Louis City

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0 : 0

0 : 0

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0-0

19/02

0-0

19/02

Colorado Rapids

Colorado Rapids

Los Angeles FC

Los Angeles FC

0 : 0

0 : 0

Los Angeles FC

Los Angeles FC

0-0

02/11

6-3

02/11

Colorado Rapids

Colorado Rapids

LA Galaxy

LA Galaxy

1 : 4

1 : 2

LA Galaxy

LA Galaxy

6-3

0.80 +0.25 -0.95

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

27/10

3-2

27/10

LA Galaxy

LA Galaxy

Colorado Rapids

Colorado Rapids

5 : 0

1 : 0

Colorado Rapids

Colorado Rapids

3-2

0.82 -1.25 -0.98

0.91 3.5 0.89

0.91 3.5 0.89

20/10

5-4

20/10

Austin

Austin

Colorado Rapids

Colorado Rapids

3 : 2

1 : 1

Colorado Rapids

Colorado Rapids

5-4

-0.98 -0.5 0.82

0.96 3.25 0.94

0.96 3.25 0.94

06/10

3-6

06/10

Colorado Rapids

Colorado Rapids

Seattle Sounders

Seattle Sounders

0 : 1

0 : 0

Seattle Sounders

Seattle Sounders

3-6

0.90 +0 0.91

0.89 2.75 0.86

0.89 2.75 0.86

03/10

6-4

03/10

Colorado Rapids

Colorado Rapids

LA Galaxy

LA Galaxy

1 : 3

1 : 0

LA Galaxy

LA Galaxy

6-4

0.68 +0.25 0.72

0.97 3.75 0.93

0.97 3.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Cole Bassett Tiền vệ

119 26 16 11 0 24 Tiền vệ

7

Jonathan Lewis Tiền đạo

151 26 8 9 0 28 Tiền đạo

6

Lalas Abubakar Hậu vệ

159 11 3 35 1 31 Hậu vệ

91

Kevin Cabral Tiền đạo

64 8 2 12 1 26 Tiền đạo

14

Calvin Harris Tiền đạo

69 6 6 5 0 25 Tiền đạo

2

Keegan Rosenberry Hậu vệ

165 5 6 12 0 32 Hậu vệ

77

Darren Yapi Tiền đạo

93 3 2 11 1 21 Tiền đạo

5

Andreas Maxsø Hậu vệ

80 2 1 6 0 31 Hậu vệ

18

Oliver Larraz Tiền vệ

62 2 0 2 0 24 Tiền vệ

22

Sebastian Anderson Hậu vệ

84 0 1 2 0 23 Hậu vệ