Colorado Rapids
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1996
Huấn luyện viên: Chris Armas
Sân vận động: Dick's Sporting Goods Park
02/11
Colorado Rapids
LA Galaxy
1 : 4
1 : 2
LA Galaxy
0.80 +0.25 -0.95
0.93 3.25 0.93
0.93 3.25 0.93
27/10
LA Galaxy
Colorado Rapids
5 : 0
1 : 0
Colorado Rapids
0.82 -1.25 -0.98
0.91 3.5 0.89
0.91 3.5 0.89
20/10
Austin
Colorado Rapids
3 : 2
1 : 1
Colorado Rapids
-0.98 -0.5 0.82
0.96 3.25 0.94
0.96 3.25 0.94
06/10
Colorado Rapids
Seattle Sounders
0 : 1
0 : 0
Seattle Sounders
0.90 +0 0.91
0.89 2.75 0.86
0.89 2.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Cole Bassett Tiền vệ |
119 | 26 | 16 | 11 | 0 | 24 | Tiền vệ |
7 Jonathan Lewis Tiền đạo |
151 | 26 | 8 | 9 | 0 | 28 | Tiền đạo |
6 Lalas Abubakar Hậu vệ |
159 | 11 | 3 | 35 | 1 | 31 | Hậu vệ |
91 Kevin Cabral Tiền đạo |
64 | 8 | 2 | 12 | 1 | 26 | Tiền đạo |
14 Calvin Harris Tiền đạo |
69 | 6 | 6 | 5 | 0 | 25 | Tiền đạo |
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ |
165 | 5 | 6 | 12 | 0 | 32 | Hậu vệ |
77 Darren Yapi Tiền đạo |
93 | 3 | 2 | 11 | 1 | 21 | Tiền đạo |
5 Andreas Maxsø Hậu vệ |
80 | 2 | 1 | 6 | 0 | 31 | Hậu vệ |
18 Oliver Larraz Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 2 | 0 | 24 | Tiền vệ |
22 Sebastian Anderson Hậu vệ |
84 | 0 | 1 | 2 | 0 | 23 | Hậu vệ |