Giải nhà nghề Mỹ - 09/03/2025 01:30
SVĐ: Q2 Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Austin Colorado Rapids
Austin 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Colorado Rapids
Huấn luyện viên:
10
Sebastián Driussi
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
14
Diego Rubio
14
Diego Rubio
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
11
Jader Obrian
9
Rafael Navarro
3
Sam Vines
3
Sam Vines
3
Sam Vines
18
Oliver Larraz
18
Oliver Larraz
18
Oliver Larraz
18
Oliver Larraz
91
Kevin Cabral
91
Kevin Cabral
10
Đorđe Mihailović
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastián Driussi Tiền vệ |
32 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Jader Obrian Tiền vệ |
37 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Diego Rubio Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexander Ring Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jon Gallagher Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Cascante Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
33 Owen Wolff Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Héctor Jimenez Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Brad Stuver Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksandr Svatok Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jhojan Valencia Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rafael Navarro Tiền đạo |
42 | 17 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
10 Đorđe Mihailović Tiền vệ |
35 | 12 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 Kevin Cabral Tiền vệ |
29 | 6 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Sam Vines Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Oliver Larraz Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalas Abubakar Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Connor Ronan Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Reggie Cannon Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Keegan Rosenberry Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Maxsø Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 Zack Steffen Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gyasi Zardes Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Matt Hedges Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Calvin Fodrey Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Micah Burton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Žan Kolmanič Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ethan Finlay Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Hines-Ike Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Stefan Cleveland Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Ervin Torres Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Omir Fernandez Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jonathan Lewis Tiền đạo |
36 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Darren Yapi Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
22 Sebastian Anderson Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jasper Loffelsend Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Kimani Stewart-Baynes Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Adam Beaudry Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Calvin Harris Tiền đạo |
43 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Wayne Frederick Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Austin
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
3 : 2
(1-1)
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
2 : 0
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
1 : 0
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 1
(1-0)
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 1
(0-0)
Colorado Rapids
Austin
Colorado Rapids
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Austin
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Portland Timbers Austin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Austin Sporting KC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Austin Colorado Rapids |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
LA Galaxy Austin |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.97 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
X
|
Colorado Rapids
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Colorado Rapids Dallas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2025 |
Los Angeles FC Colorado Rapids |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
St. Louis City Colorado Rapids |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Colorado Rapids Los Angeles FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 4 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 4