GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Austin

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Josh Wolff

Sân vận động: Q2 Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/03

0-0

23/03

Austin

Austin

San Diego

San Diego

0 : 0

0 : 0

San Diego

San Diego

0-0

15/03

0-0

15/03

Los Angeles FC

Los Angeles FC

Austin

Austin

0 : 0

0 : 0

Austin

Austin

0-0

09/03

0-0

09/03

Austin

Austin

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0 : 0

0 : 0

Colorado Rapids

Colorado Rapids

0-0

02/03

0-0

02/03

Portland Timbers

Portland Timbers

Austin

Austin

0 : 0

0 : 0

Austin

Austin

0-0

23/02

0-0

23/02

Austin

Austin

Sporting KC

Sporting KC

0 : 0

0 : 0

Sporting KC

Sporting KC

0-0

20/10

5-4

20/10

Austin

Austin

Colorado Rapids

Colorado Rapids

3 : 2

1 : 1

Colorado Rapids

Colorado Rapids

5-4

-0.98 -0.5 0.82

0.96 3.25 0.94

0.96 3.25 0.94

06/10

4-3

06/10

LA Galaxy

LA Galaxy

Austin

Austin

2 : 1

1 : 0

Austin

Austin

4-3

0.95 -1.25 0.90

0.93 3.75 0.97

0.93 3.75 0.97

03/10

9-3

03/10

Portland Timbers

Portland Timbers

Austin

Austin

0 : 1

0 : 1

Austin

Austin

9-3

0.80 -1.0 -0.95

0.92 3.5 0.96

0.92 3.5 0.96

29/09

7-6

29/09

Austin

Austin

Real Salt Lake

Real Salt Lake

2 : 2

0 : 0

Real Salt Lake

Real Salt Lake

7-6

0.82 -0.25 -0.98

0.82 3.0 0.94

0.82 3.0 0.94

22/09

11-4

22/09

Austin

Austin

Houston Dynamo

Houston Dynamo

0 : 1

0 : 0

Houston Dynamo

Houston Dynamo

11-4

1.00 +0 0.83

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Sebastián Driussi Tiền vệ

116 51 18 16 1 29 Tiền vệ

8

Alexander Ring Tiền vệ

137 13 14 22 2 34 Tiền vệ

17

Jon Gallagher Hậu vệ

143 12 13 13 0 29 Hậu vệ

13

Ethan Finlay Tiền đạo

112 12 8 3 0 35 Tiền đạo

18

Julio César Cascante Solórzano Hậu vệ

128 10 5 27 1 32 Hậu vệ

9

Gyasi Zardes Tiền đạo

71 10 4 5 0 34 Tiền đạo

6

Daniel Pereira Gil Tiền vệ

125 4 10 35 3 25 Tiền vệ

33

Owen Wolff Tiền vệ

103 3 8 9 0 21 Tiền vệ

5

Tiền vệ

102 0 2 19 0 Tiền vệ

1

Brad Stuver Thủ môn

146 0 0 6 0 34 Thủ môn