Giải nhà nghề Mỹ - 29/09/2024 00:30
SVĐ: Al Saqr Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.82 3.0 0.94
- - -
- - -
2.05 3.90 3.20
0.86 10 0.96
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.83 1.25 0.92
- - -
- - -
2.60 2.50 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Pablo Mastroeni
-
48’
Đang cập nhật
Matt Crooks
-
59’
Đang cập nhật
Justen Glad
-
61’
Diego Luna
Diogo Gonçalves
-
63’
Đang cập nhật
Diogo Gonçalves
-
65’
Đang cập nhật
Diogo Gonçalves
-
Owen Wolff
Daniel Pereira
66’ -
77’
Dominik Marczuk
Lachlan Brook
-
Mikkel Desler
Maikel Chang
78’ -
Jon Gallagher
Jader Obrian
81’ -
Julio Cascante
Oleksandr Svatok
88’ -
Sebastián Driussi
Guilherme Biro
89’ -
90’
Emeka Eneli
Nelson Palacio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
51%
49%
4
3
11
8
448
434
16
20
5
7
3
0
Austin Real Salt Lake
Austin 5-3-2
Huấn luyện viên: Josh Wolff
5-3-2 Real Salt Lake
Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni
10
Sebastián Driussi
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
9
Cristian Arango
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
25
Matt Crooks
25
Matt Crooks
4
Brayan Vera
4
Brayan Vera
4
Brayan Vera
8
Diego Luna
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastián Driussi Tiền đạo |
29 | 8 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
11 Jader Obrian Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexander Ring Tiền vệ |
37 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jon Gallagher Hậu vệ |
37 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Cascante Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Guilherme Biro Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Owen Wolff Tiền vệ |
36 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Hines-Ike Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Osman Bukari Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Brad Stuver Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mikkel Desler Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cristian Arango Tiền đạo |
33 | 19 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Luna Tiền vệ |
36 | 7 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Matt Crooks Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Brayan Vera Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
6 Braian Ojeda Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
15 Justen Glad Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrew Brody Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Emeka Eneli Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominik Marczuk Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Philip Quinton Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Zac MacMath Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jhojan Valencia Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Gyasi Zardes Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Héctor Jimenez Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ethan Finlay Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Stefan Cleveland Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Leo Väisänen Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Oleksandr Svatok Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Diego Rubio Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Daniel Pereira Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Anderson Julio Tiền đạo |
39 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lachlan Brook Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Gavin Beavers Thủ môn |
41 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Diogo Gonçalves Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Alexandros Katranis Hậu vệ |
29 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
91 Javain Brown Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Noel Caliskan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maikel Chang Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Nelson Palacio Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Austin
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
5 : 1
(4-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 2
(0-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
1 : 2
(1-2)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
2 : 2
(1-2)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
3 : 0
(0-0)
Real Salt Lake
Austin
Real Salt Lake
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Austin
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Toronto Austin |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Austin Vancouver Whitecaps |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Nashville SC Austin |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.81 2.5 0.88 |
X
|
Real Salt Lake
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Houston Dynamo Real Salt Lake |
4 1 (2) (0) |
- - - |
1.03 3.0 0.86 |
T
|
||
01/09/2024 |
Real Salt Lake New England |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.78 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Real Salt Lake SJ Earthquakes |
0 2 (0) (2) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 16