GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 22/09/2024 00:30

SVĐ: Al Saqr Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.83

0.83 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.40 2.55

0.73 9.5 -0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.83

0.77 1.0 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sebastián Driussi

    33’
  • Đang cập nhật

    Julio Cascante

    38’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Adalberto Carrasquilla

  • Jhojan Valencia

    Daniel Pereira

    46’
  • Đang cập nhật

    Guilherme Biro

    57’
  • 61’

    Ezequiel Ponce

    Latif Blessing

  • Osman Bukari

    Jader Obrian

    68’
  • 74’

    Ibrahim Aliyu

    Orrin McKinze Gaines II.

  • Gyasi Zardes

    Diego Rubio

    75’
  • 84’

    Erik Sviatchenko

    Adalberto Carrasquilla

  • 90’

    Đang cập nhật

    Sebastian Kowalczyk

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Al Saqr Stadium

  • Trọng tài chính:

    V. Rivas

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Josh Wolff

  • Ngày sinh:

    25-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    149 (T:52, H:30, B:67)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ben Olsen

  • Ngày sinh:

    03-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:48, H:25, B:45)

11

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

3

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

12

358

Tổng số đường chuyền

458

18

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Austin Houston Dynamo

Đội hình

Austin 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Josh Wolff

Austin VS Houston Dynamo

4-2-3-1 Houston Dynamo

Huấn luyện viên: Ben Olsen

10

Sebastián Driussi

18

Julio Cascante

18

Julio Cascante

18

Julio Cascante

18

Julio Cascante

8

Alexander Ring

8

Alexander Ring

17

Jon Gallagher

17

Jon Gallagher

17

Jon Gallagher

9

Gyasi Zardes

18

Ibrahim Aliyu

10

Ezequiel Ponce

10

Ezequiel Ponce

10

Ezequiel Ponce

10

Ezequiel Ponce

27

Sebastian Kowalczyk

27

Sebastian Kowalczyk

8

Amine Bassi

8

Amine Bassi

8

Amine Bassi

25

Griffin Dorsey

Đội hình xuất phát

Austin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sebastián Driussi Tiền vệ

28 8 3 5 1 Tiền vệ

9

Gyasi Zardes Tiền đạo

35 4 2 2 0 Tiền đạo

8

Alexander Ring Tiền vệ

36 3 7 5 0 Tiền vệ

17

Jon Gallagher Hậu vệ

36 3 3 4 0 Hậu vệ

18

Julio Cascante Hậu vệ

28 2 0 8 0 Hậu vệ

29

Guilherme Biro Tiền vệ

30 2 0 6 0 Tiền vệ

4

Brendan Hines-Ike Hậu vệ

29 1 1 4 1 Hậu vệ

7

Osman Bukari Tiền vệ

7 1 1 2 1 Tiền vệ

1

Brad Stuver Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

3

Mikkel Desler Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Jhojan Valencia Tiền vệ

36 0 0 10 0 Tiền vệ

Houston Dynamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ibrahim Aliyu Tiền vệ

41 6 6 4 0 Tiền vệ

25

Griffin Dorsey Hậu vệ

40 6 3 7 1 Hậu vệ

27

Sebastian Kowalczyk Tiền vệ

36 5 1 6 0 Tiền vệ

8

Amine Bassi Tiền vệ

38 4 8 4 0 Tiền vệ

10

Ezequiel Ponce Tiền đạo

9 4 0 3 0 Tiền đạo

20

Adalberto Carrasquilla Tiền vệ

33 3 5 4 0 Tiền vệ

31

Micael Hậu vệ

40 3 0 7 0 Hậu vệ

28

Erik Sviatchenko Hậu vệ

38 2 2 2 0 Hậu vệ

2

Franco Escobar Hậu vệ

30 2 2 13 0 Hậu vệ

6

Artur Tiền vệ

41 0 1 6 0 Tiền vệ

12

Steve Clark Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Austin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Daniel Pereira Tiền vệ

29 1 5 10 0 Tiền vệ

33

Owen Wolff Tiền vệ

35 1 5 4 0 Tiền vệ

30

Stefan Cleveland Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

21

Oleksandr Svatok Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Jader Obrian Tiền đạo

32 7 2 5 0 Tiền đạo

15

Leo Väisänen Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Diego Rubio Tiền đạo

31 4 1 6 0 Tiền đạo

16

Héctor Jimenez Hậu vệ

37 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Ethan Finlay Tiền vệ

35 1 0 0 0 Tiền vệ

Houston Dynamo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Bradley Smith Hậu vệ

41 2 2 1 0 Hậu vệ

21

Ján Greguš Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Latif Blessing Tiền vệ

31 6 1 1 0 Tiền vệ

13

Andrew Tarbell Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ethan Bartlow Hậu vệ

39 0 1 1 0 Hậu vệ

35

Brooklyn Raines Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Sebastián Ferreira Tiền đạo

24 5 3 2 0 Tiền đạo

14

Orrin McKinze Gaines II. Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Daniel Steres Hậu vệ

38 1 2 5 0 Hậu vệ

Austin

Houston Dynamo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Austin: 3T - 0H - 2B) (Houston Dynamo: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/05/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Austin

1 : 0

(0-0)

Houston Dynamo

21/04/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Houston Dynamo

0 : 1

(0-0)

Austin

25/06/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Austin

3 : 0

(2-0)

Houston Dynamo

28/05/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Houston Dynamo

2 : 1

(1-1)

Austin

19/03/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Houston Dynamo

2 : 0

(0-0)

Austin

Phong độ gần nhất

Austin

Phong độ

Houston Dynamo

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Austin

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

19/09/2024

Los Angeles FC

Austin

1 1

(0) (1)

0.90 -1.25 0.95

0.95 3.0 0.95

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Toronto

Austin

2 1

(2) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.98 2.75 0.92

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

01/09/2024

Austin

Vancouver Whitecaps

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.87

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

25/08/2024

Nashville SC

Austin

0 2

(0) (1)

- - -

0.81 2.5 0.88

X

Leagues Cup

08/08/2024

Los Angeles FC

Austin

2 0

(1) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.90 3.25 0.87

B
X

Houston Dynamo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

19/09/2024

Houston Dynamo

Vancouver Whitecaps

1 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.95 3.0 0.74

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

15/09/2024

Houston Dynamo

Real Salt Lake

4 1

(2) (0)

- - -

1.03 3.0 0.86

T

Giải nhà nghề Mỹ

08/09/2024

Houston Dynamo

Los Angeles FC

0 0

(0) (0)

0.66 -0.25 1.17

0.90 2.75 0.82

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

01/09/2024

Los Angeles FC

Houston Dynamo

0 2

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

1.00 3.0 0.90

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

25/08/2024

Houston Dynamo

Toronto

0 1

(0) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.76 2.75 0.98

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 23

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 6

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất