Giải nhà nghề Mỹ - 02/03/2025 03:30
SVĐ: Providence Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Portland Timbers Austin
Portland Timbers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Austin
Huấn luyện viên:
10
Evander
24
David Ayala
24
David Ayala
24
David Ayala
24
David Ayala
9
Felipe Mora
9
Felipe Mora
11
Antony Alves
11
Antony Alves
11
Antony Alves
14
Jonathan Rodríguez
10
Sebastián Driussi
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
14
Diego Rubio
14
Diego Rubio
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
11
Jader Obrian
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evander Tiền vệ |
34 | 17 | 19 | 10 | 1 | Tiền vệ |
14 Jonathan Rodríguez Tiền vệ |
33 | 16 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
36 | 15 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
11 Antony Alves Tiền vệ |
37 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 David Ayala Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Juan Mosquera Hậu vệ |
43 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Claudio Bravo Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Miguel Araujo Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 James Pantemis Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Chará Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastián Driussi Tiền vệ |
32 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Jader Obrian Tiền vệ |
37 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Diego Rubio Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexander Ring Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jon Gallagher Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Cascante Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
33 Owen Wolff Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Héctor Jimenez Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Brad Stuver Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksandr Svatok Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jhojan Valencia Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Finn Surman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Marvin Loría Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Moreno Tiền đạo |
40 | 7 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mason Toye Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eric Miller Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Eryk Williamson Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Cristhian Paredes Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Calvin Fodrey Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Micah Burton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Žan Kolmanič Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ethan Finlay Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Hines-Ike Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Stefan Cleveland Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Ervin Torres Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gyasi Zardes Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Matt Hedges Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Portland Timbers
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
0 : 1
(0-1)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
0 : 2
(0-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 2
(0-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 2
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 2
(0-1)
Portland Timbers
Portland Timbers
Austin
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Portland Timbers
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Portland Timbers Vancouver Whitecaps |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
5 0 (3) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Seattle Sounders Portland Timbers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1 0.93 |
0.98 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Portland Timbers Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.84 3.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
X
|
Austin
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Austin Sporting KC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Austin Colorado Rapids |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
LA Galaxy Austin |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.97 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 23