Giải nhà nghề Mỹ - 06/10/2024 02:30
SVĐ: Dignity Health Sports Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.90
0.93 3.75 0.97
- - -
- - -
1.48 5.25 5.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.80 1.5 0.90
- - -
- - -
1.90 2.87 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gastón Brugman
8’ -
Đang cập nhật
Riqui Puig
14’ -
26’
Đang cập nhật
Brendan Hines-Ike
-
31’
Đang cập nhật
Daniel Pereira
-
46’
Brendan Hines-Ike
Osman Bukari
-
50’
Đang cập nhật
Julio Cascante
-
55’
Osman Bukari
Sebastián Driussi
-
Đang cập nhật
Marky Delgado
60’ -
Đang cập nhật
Novak Mićović
61’ -
Marky Delgado
Edwin Cerrillo
70’ -
Riqui Puig
Dejan Joveljić
76’ -
81’
Jader Obrian
Owen Wolff
-
Joseph Paintsil
Diego Fagúndez
87’ -
90’
Daniel Pereira
Gyasi Zardes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
52%
48%
4
3
13
17
441
395
15
17
3
5
2
4
LA Galaxy Austin
LA Galaxy 4-3-3
Huấn luyện viên: Greg Vanney
4-3-3 Austin
Huấn luyện viên: Josh Wolff
10
Riqui Puig
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
8
Marky Delgado
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
28
Joseph Paintsil
10
Sebastián Driussi
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Riqui Puig Tiền vệ |
64 | 22 | 13 | 18 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Joveljić Tiền đạo |
64 | 20 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Pec Tiền đạo |
34 | 16 | 15 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Paintsil Tiền đạo |
30 | 11 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Marky Delgado Tiền vệ |
67 | 3 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
4 Maya Yoshida Hậu vệ |
46 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Gastón Brugman Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Miki Yamane Hậu vệ |
34 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 John McCarthy Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Carlos Garcés Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 John Nelson Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastián Driussi Tiền vệ |
31 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Jader Obrian Tiền đạo |
35 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Diego Rubio Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Jon Gallagher Tiền đạo |
39 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Guilherme Biro Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Pereira Tiền vệ |
32 | 2 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Cascante Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Brendan Hines-Ike Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Brad Stuver Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksandr Svatok Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jhojan Valencia Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
LA Galaxy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Novak Mićović Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Julián Aude Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Diego Fagúndez Tiền vệ |
47 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jalen Neal Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Edwin Cerrillo Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Eriq Zavaleta Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
52 Isaiah Parente Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mauricio Cuevas Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Miguel Berry Tiền đạo |
35 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ethan Finlay Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Osman Bukari Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Stefan Cleveland Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matt Hedges Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexander Ring Tiền vệ |
39 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Gyasi Zardes Tiền đạo |
38 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Owen Wolff Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Héctor Jimenez Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Žan Kolmanič Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
LA Galaxy
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
2 : 0
(2-0)
LA Galaxy
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
3 : 3
(2-1)
LA Galaxy
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
2 : 0
(0-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
LA Galaxy
4 : 1
(0-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
0 : 1
(0-1)
LA Galaxy
LA Galaxy
Austin
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
LA Galaxy
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 3 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.97 3.75 0.93 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
LA Galaxy Vancouver Whitecaps |
4 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.86 3.75 0.86 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Portland Timbers LA Galaxy |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
LA Galaxy Los Angeles FC |
4 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.93 3.25 0.97 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
St. Louis City LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.96 3.5 0.94 |
B
|
X
|
Austin
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Toronto Austin |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24