GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Giải nhà nghề Mỹ - 03/10/2024 02:30

SVĐ: Providence Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 -0.95

0.92 3.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 5.00 5.25

0.88 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.80

0.96 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.75 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Đang cập nhật

    Daniel Pereira

  • 40’

    Đang cập nhật

    Jader Obrian

  • 42’

    Đang cập nhật

    Daniel Pereira

  • 65’

    Osman Bukari

    Héctor Jimenez

  • Diego Chará

    Eryk Williamson

    69’
  • 73’

    Diego Rubio

    Gyasi Zardes

  • Claudio Bravo

    Antony Alves

    78’
  • 83’

    Daniel Pereira

    Alexander Ring

  • David Ayala

    Tega Ikoba

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    02:30 03/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Providence Park

  • Trọng tài chính:

    A. Da Silva

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Phil Neville

  • Ngày sinh:

    21-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    135 (T:54, H:22, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Josh Wolff

  • Ngày sinh:

    25-02-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    149 (T:52, H:30, B:67)

9

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

10

13

Phạm lỗi

16

535

Tổng số đường chuyền

380

26

Dứt điểm

7

10

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

3

Portland Timbers Austin

Đội hình

Portland Timbers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Phil Neville

Portland Timbers VS Austin

4-2-3-1 Austin

Huấn luyện viên: Josh Wolff

10

Evander

29

Juan Mosquera

29

Juan Mosquera

29

Juan Mosquera

29

Juan Mosquera

14

Jonathan Rodríguez

14

Jonathan Rodríguez

30

Santiago Moreno

30

Santiago Moreno

30

Santiago Moreno

9

Felipe Mora

10

Sebastián Driussi

29

Guilherme Biro

29

Guilherme Biro

29

Guilherme Biro

29

Guilherme Biro

14

Diego Rubio

14

Diego Rubio

17

Jon Gallagher

17

Jon Gallagher

17

Jon Gallagher

11

Jader Obrian

Đội hình xuất phát

Portland Timbers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Evander Tiền vệ

57 26 22 14 1 Tiền vệ

9

Felipe Mora Tiền đạo

47 21 4 4 1 Tiền đạo

14

Jonathan Rodríguez Tiền vệ

29 16 5 6 0 Tiền vệ

30

Santiago Moreno Tiền vệ

69 10 16 5 0 Tiền vệ

29

Juan Mosquera Hậu vệ

69 3 9 2 0 Hậu vệ

5

Claudio Bravo Hậu vệ

58 3 3 11 0 Hậu vệ

24

David Ayala Tiền vệ

36 2 1 3 0 Tiền vệ

13

Dario Župarić Hậu vệ

64 1 1 17 0 Hậu vệ

4

Kamal Miller Hậu vệ

25 1 0 7 0 Hậu vệ

21

Diego Chará Tiền vệ

64 1 0 17 1 Tiền vệ

16

Maxime Crépeau Thủ môn

23 0 0 3 1 Thủ môn

Austin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sebastián Driussi Tiền vệ

30 8 4 6 1 Tiền vệ

11

Jader Obrian Tiền vệ

34 8 2 5 0 Tiền vệ

14

Diego Rubio Tiền đạo

33 4 1 6 0 Tiền đạo

17

Jon Gallagher Hậu vệ

38 3 4 4 0 Hậu vệ

29

Guilherme Biro Hậu vệ

32 3 0 7 0 Hậu vệ

18

Julio Cascante Hậu vệ

30 2 0 9 0 Hậu vệ

6

Daniel Pereira Tiền vệ

31 1 5 10 0 Tiền vệ

7

Osman Bukari Tiền vệ

9 1 1 2 1 Tiền vệ

1

Brad Stuver Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

21

Oleksandr Svatok Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jhojan Valencia Tiền vệ

38 0 0 10 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Portland Timbers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

James Pantemis Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

15

Eric Miller Hậu vệ

69 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Eryk Williamson Tiền vệ

39 2 3 8 0 Tiền vệ

11

Antony Alves Tiền đạo

43 7 4 1 0 Tiền đạo

18

Zac McGraw Hậu vệ

61 4 1 11 0 Hậu vệ

22

Cristhian Paredes Tiền vệ

67 3 4 11 0 Tiền vệ

44

Marvin Loría Tiền vệ

38 1 2 4 0 Tiền vệ

17

Tega Ikoba Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Miguel Araujo Hậu vệ

41 0 2 3 0 Hậu vệ

Austin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Žan Kolmanič Hậu vệ

28 0 1 2 0 Hậu vệ

13

Ethan Finlay Tiền vệ

37 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Brendan Hines-Ike Hậu vệ

31 1 1 4 1 Hậu vệ

9

Gyasi Zardes Tiền đạo

37 4 2 2 0 Tiền đạo

16

Héctor Jimenez Hậu vệ

39 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Stefan Cleveland Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

2

Matt Hedges Hậu vệ

32 1 0 1 0 Hậu vệ

33

Owen Wolff Tiền vệ

37 1 5 4 0 Tiền vệ

8

Alexander Ring Tiền vệ

38 3 7 5 0 Tiền vệ

Portland Timbers

Austin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portland Timbers: 4T - 1H - 0B) (Austin: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/05/2024

Giải nhà nghề Mỹ

Austin

0 : 2

(0-1)

Portland Timbers

18/09/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Austin

1 : 2

(0-1)

Portland Timbers

07/05/2023

Giải nhà nghề Mỹ

Portland Timbers

2 : 2

(1-0)

Austin

01/09/2022

Giải nhà nghề Mỹ

Austin

1 : 2

(0-1)

Portland Timbers

13/03/2022

Giải nhà nghề Mỹ

Portland Timbers

1 : 0

(0-0)

Austin

Phong độ gần nhất

Portland Timbers

Phong độ

Austin

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portland Timbers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

29/09/2024

Vancouver Whitecaps

Portland Timbers

1 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.95 3.25 0.93

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

22/09/2024

Real Salt Lake

Portland Timbers

3 3

(2) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.86 3.25 0.88

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

19/09/2024

Portland Timbers

LA Galaxy

4 2

(2) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.75 0.95

T
T

Giải nhà nghề Mỹ

15/09/2024

Colorado Rapids

Portland Timbers

2 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.91 3.25 0.95

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

01/09/2024

Portland Timbers

Seattle Sounders

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.85 2.75 0.87

T
X

Austin

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giải nhà nghề Mỹ

29/09/2024

Austin

Real Salt Lake

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.82 3.0 0.94

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

22/09/2024

Austin

Houston Dynamo

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.83 2.5 0.95

B
X

Giải nhà nghề Mỹ

19/09/2024

Los Angeles FC

Austin

1 1

(0) (1)

0.90 -1.25 0.95

0.95 3.0 0.95

T
X

Giải nhà nghề Mỹ

14/09/2024

Toronto

Austin

2 1

(2) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.98 2.75 0.92

B
T

Giải nhà nghề Mỹ

01/09/2024

Austin

Vancouver Whitecaps

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.75 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất