Giải nhà nghề Mỹ - 03/10/2024 02:30
SVĐ: Providence Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.95
0.92 3.5 0.96
- - -
- - -
1.50 5.00 5.25
0.88 10 0.93
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.96 1.5 0.91
- - -
- - -
1.95 2.75 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Daniel Pereira
-
40’
Đang cập nhật
Jader Obrian
-
42’
Đang cập nhật
Daniel Pereira
-
65’
Osman Bukari
Héctor Jimenez
-
Diego Chará
Eryk Williamson
69’ -
73’
Diego Rubio
Gyasi Zardes
-
Claudio Bravo
Antony Alves
78’ -
83’
Daniel Pereira
Alexander Ring
-
David Ayala
Tega Ikoba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
59%
41%
0
10
13
16
535
380
26
7
10
1
2
3
Portland Timbers Austin
Portland Timbers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Phil Neville
4-2-3-1 Austin
Huấn luyện viên: Josh Wolff
10
Evander
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
29
Juan Mosquera
14
Jonathan Rodríguez
14
Jonathan Rodríguez
30
Santiago Moreno
30
Santiago Moreno
30
Santiago Moreno
9
Felipe Mora
10
Sebastián Driussi
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
29
Guilherme Biro
14
Diego Rubio
14
Diego Rubio
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
11
Jader Obrian
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Evander Tiền vệ |
57 | 26 | 22 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
47 | 21 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Rodríguez Tiền vệ |
29 | 16 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Santiago Moreno Tiền vệ |
69 | 10 | 16 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Juan Mosquera Hậu vệ |
69 | 3 | 9 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Claudio Bravo Hậu vệ |
58 | 3 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
24 David Ayala Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Dario Župarić Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
4 Kamal Miller Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Diego Chará Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
16 Maxime Crépeau Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastián Driussi Tiền vệ |
30 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Jader Obrian Tiền vệ |
34 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Diego Rubio Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Jon Gallagher Hậu vệ |
38 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Guilherme Biro Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Cascante Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Pereira Tiền vệ |
31 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Osman Bukari Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Brad Stuver Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksandr Svatok Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jhojan Valencia Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Portland Timbers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 James Pantemis Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eric Miller Hậu vệ |
69 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Eryk Williamson Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Antony Alves Tiền đạo |
43 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Zac McGraw Hậu vệ |
61 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Cristhian Paredes Tiền vệ |
67 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
44 Marvin Loría Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Tega Ikoba Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Miguel Araujo Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Žan Kolmanič Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ethan Finlay Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Hines-Ike Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Gyasi Zardes Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Héctor Jimenez Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Stefan Cleveland Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matt Hedges Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Owen Wolff Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexander Ring Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Portland Timbers
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
0 : 2
(0-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 2
(0-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
2 : 2
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 2
(0-1)
Portland Timbers
Giải nhà nghề Mỹ
Portland Timbers
1 : 0
(0-0)
Austin
Portland Timbers
Austin
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Portland Timbers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Portland Timbers LA Galaxy |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.75 0.95 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Colorado Rapids Portland Timbers |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.91 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Portland Timbers Seattle Sounders |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.85 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Austin
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Toronto Austin |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Austin Vancouver Whitecaps |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 27