- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Austin Sporting KC
Austin 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sporting KC
Huấn luyện viên:
10
Sebastián Driussi
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
14
Diego Rubio
14
Diego Rubio
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
11
Jader Obrian
23
William Agada
20
Alenis Vargas
20
Alenis Vargas
20
Alenis Vargas
20
Alenis Vargas
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastián Driussi Tiền vệ |
32 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Jader Obrian Tiền vệ |
37 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Diego Rubio Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexander Ring Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jon Gallagher Hậu vệ |
39 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Cascante Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
33 Owen Wolff Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Héctor Jimenez Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Brad Stuver Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksandr Svatok Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jhojan Valencia Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 William Agada Tiền đạo |
41 | 12 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
26 Erik Thommy Tiền vệ |
38 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dániel Sallói Tiền đạo |
38 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Memo Rodríguez Tiền vệ |
34 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Alenis Vargas Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Nemanja Radoja Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Leibold Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Robert Voloder Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Joaquín Fernández Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 John Pulskamp Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Logan Ndenbe Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ethan Finlay Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Hines-Ike Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Stefan Cleveland Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Ervin Torres Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gyasi Zardes Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Matt Hedges Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Calvin Fodrey Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Micah Burton Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Žan Kolmanič Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Zorhan Bassong Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Stephen Afrifa Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Chris Rindov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Danny Flores Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alan Pulido Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Ryan Schewe Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Robert Castellanos Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Austin
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
2 : 0
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
3 : 2
(2-1)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
2 : 1
(2-1)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
4 : 1
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
4 : 3
(1-3)
Sporting KC
Austin
Sporting KC
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Austin
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Austin Colorado Rapids |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
LA Galaxy Austin |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.97 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sporting KC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Sporting KC Inter Miami |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Dallas Sporting KC |
2 1 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Sporting KC Los Angeles FC |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 3.0 1.00 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
St. Louis City Sporting KC |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Los Angeles FC Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 19