GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Sporting KC

Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Peter Vermes

Sân vận động: Children's Mercy Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

DC United

DC United

Sporting KC

Sporting KC

0 : 0

0 : 0

Sporting KC

Sporting KC

0-0

02/03

0-0

02/03

Sporting KC

Sporting KC

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0 : 0

0 : 0

SJ Earthquakes

SJ Earthquakes

0-0

26/02

0-0

26/02

Inter Miami

Inter Miami

Sporting KC

Sporting KC

0 : 0

0 : 0

Sporting KC

Sporting KC

0-0

23/02

0-0

23/02

Austin

Austin

Sporting KC

Sporting KC

0 : 0

0 : 0

Sporting KC

Sporting KC

0-0

19/02

0-0

19/02

Sporting KC

Sporting KC

Inter Miami

Inter Miami

0 : 0

0 : 0

Inter Miami

Inter Miami

0-0

20/10

2-5

20/10

Dallas

Dallas

Sporting KC

Sporting KC

2 : 1

2 : 0

Sporting KC

Sporting KC

2-5

0.90 -0.75 0.95

0.86 3.25 0.89

0.86 3.25 0.89

06/10

3-8

06/10

Sporting KC

Sporting KC

Los Angeles FC

Los Angeles FC

0 : 3

0 : 2

Los Angeles FC

Los Angeles FC

3-8

-0.98 +0.25 0.82

0.90 3.0 1.00

0.90 3.0 1.00

29/09

5-8

29/09

St. Louis City

St. Louis City

Sporting KC

Sporting KC

3 : 1

1 : 0

Sporting KC

Sporting KC

5-8

0.85 -0.75 1.00

0.89 3.25 0.86

0.89 3.25 0.86

26/09

10-6

26/09

Los Angeles FC

Los Angeles FC

Sporting KC

Sporting KC

1 : 1

0 : 0

Sporting KC

Sporting KC

10-6

0.77 -1.0 -0.98

0.91 2.75 0.98

0.91 2.75 0.98

22/09

8-1

22/09

Sporting KC

Sporting KC

Minnesota United

Minnesota United

0 : 2

0 : 0

Minnesota United

Minnesota United

8-1

0.97 -0.25 0.87

0.91 3.25 0.95

0.91 3.25 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Johnny Russell Tiền đạo

165 46 20 19 1 35 Tiền đạo

23

William Agade Tiền đạo

77 24 6 4 1 26 Tiền đạo

26

Erik Thommy Tiền vệ

93 16 16 12 0 31 Tiền vệ

54

Rémi Walter Tiền vệ

135 10 7 8 1 30 Tiền vệ

17

Jacob Davis Hậu vệ

92 3 7 15 1 23 Hậu vệ

3

Andreu Fontàs Prat Hậu vệ

159 3 1 18 2 36 Hậu vệ

18

Logan Ndenbe Hậu vệ

72 2 2 6 0 25 Hậu vệ

4

Robert Voloder Hậu vệ

110 2 1 6 1 24 Hậu vệ

1

John Pulskamp Thủ môn

153 2 0 2 0 24 Thủ môn

29

Tim Melia Thủ môn

136 1 0 8 1 39 Thủ môn