Sporting KC
Thuộc giải đấu: Giải nhà nghề Mỹ
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1995
Huấn luyện viên: Peter Vermes
Sân vận động: Children's Mercy Park
20/10
Dallas
Sporting KC
2 : 1
2 : 0
Sporting KC
0.90 -0.75 0.95
0.86 3.25 0.89
0.86 3.25 0.89
06/10
Sporting KC
Los Angeles FC
0 : 3
0 : 2
Los Angeles FC
-0.98 +0.25 0.82
0.90 3.0 1.00
0.90 3.0 1.00
29/09
St. Louis City
Sporting KC
3 : 1
1 : 0
Sporting KC
0.85 -0.75 1.00
0.89 3.25 0.86
0.89 3.25 0.86
26/09
Los Angeles FC
Sporting KC
1 : 1
0 : 0
Sporting KC
0.77 -1.0 -0.98
0.91 2.75 0.98
0.91 2.75 0.98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Johnny Russell Tiền đạo |
165 | 46 | 20 | 19 | 1 | 35 | Tiền đạo |
23 William Agade Tiền đạo |
77 | 24 | 6 | 4 | 1 | 26 | Tiền đạo |
26 Erik Thommy Tiền vệ |
93 | 16 | 16 | 12 | 0 | 31 | Tiền vệ |
54 Rémi Walter Tiền vệ |
135 | 10 | 7 | 8 | 1 | 30 | Tiền vệ |
17 Jacob Davis Hậu vệ |
92 | 3 | 7 | 15 | 1 | 23 | Hậu vệ |
3 Andreu Fontàs Prat Hậu vệ |
159 | 3 | 1 | 18 | 2 | 36 | Hậu vệ |
18 Logan Ndenbe Hậu vệ |
72 | 2 | 2 | 6 | 0 | 25 | Hậu vệ |
4 Robert Voloder Hậu vệ |
110 | 2 | 1 | 6 | 1 | 24 | Hậu vệ |
1 John Pulskamp Thủ môn |
153 | 2 | 0 | 2 | 0 | 24 | Thủ môn |
29 Tim Melia Thủ môn |
136 | 1 | 0 | 8 | 1 | 39 | Thủ môn |