Giải nhà nghề Mỹ - 29/09/2024 00:30
SVĐ: CityPark
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.89 3.25 0.86
- - -
- - -
1.70 4.20 4.33
0.94 10 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.83 1.25 -0.97
- - -
- - -
2.20 2.60 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Akil Watts
Cedric Teuchert
33’ -
Đang cập nhật
João Klauss
39’ -
45’
Đang cập nhật
John Pulskamp
-
Cedric Teuchert
Rasmus Alm
54’ -
59’
Tim Leibold
Logan Ndenbe
-
Rasmus Alm
Nökkvi Þórisson
61’ -
63’
Jacob Davis
Stephen Afrifa
-
Cedric Teuchert
Eduard Löwen
75’ -
João Klauss
Simon Becher
76’ -
78’
William Agada
Johnny Russell
-
80’
Đang cập nhật
Cedric Teuchert
-
Cedric Teuchert
Joakim Nilsson
84’ -
Kyle Hiebert
John David Klein III
85’ -
Đang cập nhật
Jannes Horn
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
47%
53%
5
1
9
14
395
443
14
17
4
6
5
1
St. Louis City Sporting KC
St. Louis City 4-4-2
Huấn luyện viên: John Hackworth
4-4-2 Sporting KC
Huấn luyện viên: Peter Vermes
10
Eduard Löwen
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
14
Tomas Totland
9
João Klauss
9
João Klauss
23
William Agada
54
Rémi Walter
54
Rémi Walter
54
Rémi Walter
54
Rémi Walter
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Eduard Löwen Tiền vệ |
29 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Cedric Teuchert Tiền vệ |
10 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 João Klauss Tiền đạo |
25 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcel Hartel Tiền vệ |
9 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Totland Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Rasmus Alm Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Henry Kessler Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kyle Hiebert Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Akil Watts Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Jannes Horn Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Roman Bürki Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 William Agada Tiền vệ |
40 | 12 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 Stephen Afrifa Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Rosero Valencia Hậu vệ |
34 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Jacob Davis Hậu vệ |
37 | 3 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
54 Rémi Walter Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Memo Rodríguez Tiền vệ |
31 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Alenis Vargas Tiền đạo |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Robert Voloder Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Tim Leibold Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Zorhan Bassong Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 John Pulskamp Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
St. Louis City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Simon Becher Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jakob Nerwiński Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jake Girdwood-Reich Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joakim Nilsson Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Nökkvi Þórisson Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Jayden Reid Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 John David Klein III Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Benjamin Lundt Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Joshua Yaro Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alan Pulido Tiền đạo |
37 | 9 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
31 Danny Flores Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Robert Castellanos Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dániel Sallói Tiền đạo |
39 | 3 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
29 Timothy Melia Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Johnny Russell Tiền đạo |
37 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 Chris Rindov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Logan Ndenbe Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Khiry Shelton Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
St. Louis City
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
1 : 1
(0-1)
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
3 : 3
(1-2)
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
2 : 1
(1-0)
St. Louis City
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
1 : 4
(1-3)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
St. Louis City
4 : 1
(0-0)
Sporting KC
St. Louis City
Sporting KC
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
St. Louis City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
SJ Earthquakes St. Louis City |
1 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
St. Louis City Minnesota United |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
New England St. Louis City |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
St. Louis City LA Galaxy |
2 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.96 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Portland Timbers St. Louis City |
4 4 (1) (3) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Sporting KC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Los Angeles FC Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Sporting KC Colorado Rapids |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Seattle Sounders Sporting KC |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
New York RB Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.81 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 21