Giải nhà nghề Mỹ - 06/10/2024 00:30
SVĐ: Children's Mercy Park
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.82
0.90 3.0 1.00
- - -
- - -
3.10 3.90 2.10
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.95 1.25 0.95
- - -
- - -
3.50 2.40 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Denis Bouanga
Denis Bouanga
-
Đang cập nhật
Memo Rodríguez
25’ -
45’
Denis Bouanga
Cristian Olivera
-
Joaquín Fernández
Robert Castellanos
46’ -
Rémi Walter
Erik Thommy
60’ -
61’
David Martinez
Mateusz Bogusz
-
69’
Eddie Segura
Aaron Long
-
72’
Olivier Giroud
Marlon
-
Alan Pulido
William Agada
77’ -
79’
Đang cập nhật
Cristian Olivera
-
80’
Cristian Olivera
Kei Kamara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
54%
46%
1
3
12
8
520
439
12
13
3
4
0
3
Sporting KC Los Angeles FC
Sporting KC 4-3-3
Huấn luyện viên: Peter Vermes
4-3-3 Los Angeles FC
Huấn luyện viên: Steven Cherundolo
9
Alan Pulido
54
Rémi Walter
54
Rémi Walter
54
Rémi Walter
54
Rémi Walter
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
99
Denis Bouanga
30
David Martinez
30
David Martinez
30
David Martinez
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
30
David Martinez
30
David Martinez
30
David Martinez
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alan Pulido Tiền đạo |
38 | 9 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
7 Johnny Russell Tiền đạo |
38 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
30 Stephen Afrifa Tiền đạo |
33 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jacob Davis Hậu vệ |
38 | 3 | 6 | 11 | 1 | Hậu vệ |
54 Rémi Walter Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Memo Rodríguez Tiền vệ |
32 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Robert Voloder Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Zorhan Bassong Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
29 Timothy Melia Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Joaquín Fernández Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Logan Ndenbe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
45 | 33 | 18 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Cristian Olivera Tiền vệ |
30 | 12 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
37 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
24 Ryan Hollingshead Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Lloris Thủ môn |
39 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Sergi Palencia Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Aaron Long Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 William Agada Tiền đạo |
41 | 12 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
26 Erik Thommy Tiền vệ |
40 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 John Pulskamp Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Andreu Fontàs Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Dániel Sallói Tiền đạo |
40 | 3 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Tim Leibold Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Alenis Vargas Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Robert Castellanos Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Eddie Segura Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Marlon Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
35 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Thomas Hasal Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 M. Bogusz Tiền vệ |
45 | 19 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Omar Campos Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Nathan Ordaz Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sporting KC
Los Angeles FC
Cúp Mỹ Mở Rộng
Los Angeles FC
1 : 1
(0-0)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
0 : 0
(0-0)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
1 : 2
(1-0)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
1 : 1
(1-1)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
0 : 2
(0-0)
Los Angeles FC
Sporting KC
Los Angeles FC
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting KC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
St. Louis City Sporting KC |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Los Angeles FC Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Sporting KC Colorado Rapids |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Seattle Sounders Sporting KC |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Los Angeles FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Los Angeles FC St. Louis City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.87 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Cincinnati Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
26/09/2024 |
Los Angeles FC Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Dallas Los Angeles FC |
3 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 26