Giải nhà nghề Mỹ - 20/10/2024 01:00
SVĐ: Minato Soccer Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.86 3.25 0.89
- - -
- - -
1.72 4.20 4.33
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
1.00 1.5 0.73
- - -
- - -
2.20 2.60 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Asier Illarramendi
Petar Musa
16’ -
28’
Đang cập nhật
Tim Leibold
-
Đang cập nhật
Joaquín Fernández
40’ -
46’
Nemanja Radoja
Zorhan Bassong
-
Đang cập nhật
Petar Musa
53’ -
Alan Velasco
Tsiki Ntsabeleng
58’ -
61’
Dániel Sallói
Stephen Afrifa
-
Bernard Kamungo
Jesús Ferreira
71’ -
Show
Patrickson Delgado
81’ -
89’
Đang cập nhật
William Agada
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
55%
45%
5
0
19
17
500
397
3
14
1
6
5
8
Dallas Sporting KC
Dallas 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Peter Luccin
4-2-3-1 Sporting KC
Huấn luyện viên: Peter Vermes
9
Petar Musa
25
Sebastien Ibeagha
25
Sebastien Ibeagha
25
Sebastien Ibeagha
25
Sebastien Ibeagha
8
Sebastian Lletget
8
Sebastian Lletget
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
7
Paul Arriola
23
William Agada
20
Alenis Vargas
20
Alenis Vargas
20
Alenis Vargas
20
Alenis Vargas
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
8
Memo Rodríguez
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Petar Musa Tiền đạo |
34 | 16 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Paul Arriola Hậu vệ |
38 | 5 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Sebastian Lletget Tiền vệ |
38 | 4 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Alan Velasco Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Sebastien Ibeagha Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Asier Illarramendi Tiền vệ |
29 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
77 Bernard Kamungo Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Sam Junqua Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Marco Farfan Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Jimmy Maurer Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Show Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 William Agada Tiền đạo |
42 | 12 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
26 Erik Thommy Tiền vệ |
41 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dániel Sallói Tiền đạo |
41 | 3 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Memo Rodríguez Tiền vệ |
33 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Alenis Vargas Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Nemanja Radoja Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Tim Leibold Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Robert Voloder Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 John Pulskamp Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Joaquín Fernández Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Logan Ndenbe Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nkosi Burgess Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Eugene Ansah Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Patrickson Delgado Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Ema Twumasi Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Logan Farrington Tiền đạo |
38 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Ferreira Tiền đạo |
28 | 7 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Maarten Paes Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Omar Gonzalez Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Zorhan Bassong Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
30 Stephen Afrifa Tiền đạo |
34 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Chris Rindov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Danny Flores Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alan Pulido Tiền đạo |
39 | 9 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
36 Ryan Schewe Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Robert Castellanos Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dallas
Sporting KC
Cúp Mỹ Mở Rộng
Sporting KC
1 : 1
(0-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
3 : 2
(2-1)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
2 : 1
(1-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
2 : 1
(0-1)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
2 : 1
(1-0)
Sporting KC
Dallas
Sporting KC
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Dallas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Portland Timbers Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.84 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
SJ Earthquakes Dallas |
3 2 (1) (1) |
0.73 +0.25 0.66 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Dallas Los Angeles FC |
3 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sporting KC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Sporting KC Los Angeles FC |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 3.0 1.00 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
St. Louis City Sporting KC |
3 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.89 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Los Angeles FC Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.91 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Sporting KC Colorado Rapids |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23