Cúp Mỹ Mở Rộng - 26/09/2024 02:30
SVĐ: Rose Bowl
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.77 -1 -0.98
0.91 2.75 0.98
- - -
- - -
1.48 4.50 6.00
0.88 10.25 0.92
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
-0.92 1.25 0.77
- - -
- - -
1.95 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Đang cập nhật
Johnny Russell
-
Mateusz Bogusz
Olivier Giroud
53’ -
Đang cập nhật
Olivier Giroud
56’ -
58’
Đang cập nhật
Zorhan Bassong
-
60’
Dániel Sallói
Erik Thommy
-
Đang cập nhật
Eddie Segura
64’ -
Eddie Segura
Omar Campos
67’ -
Đang cập nhật
Omar Campos
72’ -
82’
Dániel Sallói
William Agada
-
Aaron Long
Ilie Sánchez
87’ -
Lewis O'Brien
Kei Kamara
91’ -
Đang cập nhật
Ryan Hollingshead
92’ -
Cristian Olivera
Omar Campos
102’ -
106’
Zorhan Bassong
Memo Rodríguez
-
Denis Bouanga
Kei Kamara
109’ -
112’
Erik Thommy
Stephen Afrifa
-
119’
Đang cập nhật
Memo Rodríguez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
52%
48%
4
5
20
15
578
540
19
14
8
5
3
1
Los Angeles FC Sporting KC
Los Angeles FC 3-4-3
Huấn luyện viên: Steven Cherundolo
3-4-3 Sporting KC
Huấn luyện viên: Peter Vermes
99
Denis Bouanga
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
1
Burhanettin Basatemür
1
Burhanettin Basatemür
1
Burhanettin Basatemür
1
Burhanettin Basatemür
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
9
Alan Pulido
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
17
Jacob Davis
7
Johnny Russell
7
Johnny Russell
10
Dániel Sallói
10
Dániel Sallói
10
Dániel Sallói
26
Erik Thommy
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
42 | 31 | 17 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Mateusz Bogusz Tiền đạo |
42 | 19 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
34 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Tiền vệ |
39 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Burhanettin Basatemür Thủ môn |
36 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Sergi Palencia Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
4 Eddie Segura Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Aaron Long Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alan Pulido Tiền đạo |
36 | 9 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
26 Erik Thommy Tiền vệ |
39 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Johnny Russell Tiền vệ |
36 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Dániel Sallói Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jacob Davis Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 11 | 1 | Tiền vệ |
19 Robert Castellanos Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Khiry Shelton Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Robert Voloder Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Zorhan Bassong Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
29 Timothy Melia Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Logan Ndenbe Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
32 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Thomas Hasal Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Cristian Olivera Tiền đạo |
27 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 David Martinez Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
2 Omar Campos Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Marlon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting KC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 William Agada Tiền đạo |
39 | 12 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 John Pulskamp Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Rosero Valencia Hậu vệ |
33 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Stephen Afrifa Tiền đạo |
31 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Tim Leibold Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Memo Rodríguez Tiền vệ |
30 | 2 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
54 Rémi Walter Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Los Angeles FC
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
0 : 0
(0-0)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
1 : 2
(1-0)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
1 : 1
(1-1)
Sporting KC
Giải nhà nghề Mỹ
Sporting KC
0 : 2
(0-0)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
3 : 1
(1-1)
Sporting KC
Los Angeles FC
Sporting KC
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Los Angeles FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Dallas Los Angeles FC |
3 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
LA Galaxy Los Angeles FC |
4 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 0.66 |
0.93 3.25 0.97 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Houston Dynamo Los Angeles FC |
0 0 (0) (0) |
0.66 -0.25 1.17 |
0.90 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Los Angeles FC Houston Dynamo |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
1.00 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sporting KC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Sporting KC Colorado Rapids |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Seattle Sounders Sporting KC |
2 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
New York RB Sporting KC |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.81 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
28/08/2024 |
Sporting KC Indy Eleven |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.83 |
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 16