Giải nhà nghề Mỹ - 20/10/2024 01:00
SVĐ: Al Saqr Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.96 3.25 0.94
- - -
- - -
2.00 3.90 3.30
0.84 10 0.97
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.84 1.25 -0.94
- - -
- - -
2.50 2.50 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Julio Cascante
3’ -
7’
Đorđe Mihailović
Calvin Harris
-
Đang cập nhật
Sebastián Driussi
8’ -
Đang cập nhật
Héctor Jimenez
28’ -
30’
Đang cập nhật
Lalas Abubakar
-
42’
Lalas Abubakar
Rafael Navarro
-
Đang cập nhật
Alexander Ring
45’ -
46’
Lalas Abubakar
Sam Vines
-
Đang cập nhật
Oleksandr Svatok
61’ -
Jader Obrian
Ethan Finlay
62’ -
66’
Calvin Harris
Kevin Cabral
-
Đang cập nhật
Jon Gallagher
73’ -
75’
Đang cập nhật
Omir Fernandez
-
Julio Cascante
Brendan Hines-Ike
83’ -
87’
Jonathan Lewis
Kimani Stewart-Baynes
-
Žan Kolmanič
Ethan Finlay
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
68%
32%
5
2
13
7
614
293
16
10
5
7
2
4
Austin Colorado Rapids
Austin 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Josh Wolff
4-2-3-1 Colorado Rapids
Huấn luyện viên: Chris Armas
10
Sebastián Driussi
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
17
Jon Gallagher
14
Diego Rubio
14
Diego Rubio
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
8
Alexander Ring
11
Jader Obrian
9
Rafael Navarro
20
Connor Ronan
20
Connor Ronan
20
Connor Ronan
20
Connor Ronan
7
Jonathan Lewis
7
Jonathan Lewis
6
Lalas Abubakar
6
Lalas Abubakar
6
Lalas Abubakar
10
Đorđe Mihailović
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sebastián Driussi Tiền vệ |
32 | 9 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Jader Obrian Tiền vệ |
36 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Diego Rubio Tiền đạo |
35 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexander Ring Tiền vệ |
40 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jon Gallagher Hậu vệ |
40 | 3 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Cascante Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
33 Owen Wolff Tiền vệ |
39 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Héctor Jimenez Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Brad Stuver Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Oleksandr Svatok Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jhojan Valencia Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rafael Navarro Tiền đạo |
49 | 17 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
10 Đorđe Mihailović Tiền vệ |
33 | 12 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Jonathan Lewis Tiền vệ |
62 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalas Abubakar Hậu vệ |
69 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Connor Ronan Tiền vệ |
69 | 2 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Maxsø Hậu vệ |
77 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Omir Fernandez Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Reggie Cannon Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Oliver Larraz Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ |
72 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Adam Beaudry Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Austin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Žan Kolmanič Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Calvin Fodrey Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Ethan Finlay Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Brendan Hines-Ike Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
38 Ervin Torres Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gyasi Zardes Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Stefan Cleveland Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matt Hedges Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Micah Burton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colorado Rapids
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Kevin Cabral Tiền đạo |
61 | 8 | 2 | 12 | 1 | Tiền đạo |
14 Calvin Harris Tiền đạo |
66 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Jasper Loffelsend Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Sebastian Anderson Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Darren Yapi Tiền đạo |
61 | 3 | 2 | 8 | 1 | Tiền đạo |
24 Wayne Frederick Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sam Vines Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kimani Stewart-Baynes Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Ethan Bandre Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Austin
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
2 : 0
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
1 : 0
(1-0)
Austin
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 1
(1-0)
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Austin
1 : 1
(0-0)
Colorado Rapids
Giải nhà nghề Mỹ
Colorado Rapids
2 : 3
(2-2)
Austin
Austin
Colorado Rapids
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Austin
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
LA Galaxy Austin |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.97 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Portland Timbers Austin |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Austin Houston Dynamo |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Los Angeles FC Austin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Colorado Rapids
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Colorado Rapids Seattle Sounders |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Colorado Rapids LA Galaxy |
1 3 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.72 |
0.97 3.75 0.93 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Minnesota United Colorado Rapids |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Colorado Rapids Toronto |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.88 3.0 1.01 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Sporting KC Colorado Rapids |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20