Giải nhà nghề Mỹ - 28/09/2024 23:30
SVĐ: Stade Saputo
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.82
0.91 3.0 0.95
- - -
- - -
1.80 4.00 4.00
0.88 10 0.94
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
2.30 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Bryce Duke
Josef Martínez
51’ -
Đang cập nhật
Jahkeele Marshall-Rutty
52’ -
Caden Clark
Josef Martínez
55’ -
56’
Amahl Pellegrino
Jackson Yueill
-
57’
Hernán López Muñoz
Paul Marie
-
Đang cập nhật
Raheem Edwards
60’ -
66’
Đang cập nhật
Carlos Gruezo
-
Jahkeele Marshall-Rutty
Dawid Bugaj
71’ -
Bryce Duke
Caden Clark
72’ -
73’
Carlos Gruezo
Alfredo Morales
-
Nathan Saliba
Gabriele Corbo
78’ -
86’
Đang cập nhật
Jackson Yueill
-
Đang cập nhật
Tom Pearce
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
58%
42%
1
5
14
11
568
415
15
11
8
2
0
1
CF Montréal SJ Earthquakes
CF Montréal 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Laurent Courtois
3-4-2-1 SJ Earthquakes
Huấn luyện viên: Ian Russell
17
Josef Martínez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
4
Fernando Álvarez
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
6
Samuel Piette
23
Caden Clark
23
Caden Clark
10
Bryce Duke
11
Jeremy Ebobisse
26
Rodrigues
26
Rodrigues
26
Rodrigues
26
Rodrigues
9
Amahl Pellegrino
9
Amahl Pellegrino
10
Cristian Espinoza
10
Cristian Espinoza
10
Cristian Espinoza
23
Hernán López Muñoz
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Josef Martínez Tiền đạo |
22 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Bryce Duke Tiền vệ |
40 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Caden Clark Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Álvarez Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Samuel Piette Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Nathan Saliba Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Raheem Edwards Tiền vệ |
25 | 0 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 George Campbell Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonathan Sirois Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Joel Waterman Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Jahkeele Marshall-Rutty Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo |
34 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Hernán López Muñoz Tiền vệ |
26 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Amahl Pellegrino Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristian Espinoza Tiền vệ |
39 | 5 | 14 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Rodrigues Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
94 Vitor Costa Hậu vệ |
29 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Niko Tsakiris Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Carlos Akapo Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Carlos Gruezo Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Daniel Munie Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CF Montréal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kwadwo Opoku Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dominik Yankov Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Sebastian Breza Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Tom Pearce Hậu vệ |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Cóccaro Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Joaquín Sosa Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Gabriele Corbo Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ibrahim Sunusi Tiền đạo |
39 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dawid Bugaj Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Alfredo Morales Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Wilson Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Jack Skahan Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 William Yarbrough Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Tanner Beason Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Tommy Thompson Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Jackson Yueill Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
3 Paul Marie Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Oscar Verhoeven Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CF Montréal
SJ Earthquakes
CF Montréal
SJ Earthquakes
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CF Montréal
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
CF Montréal Chicago Fire |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
New England CF Montréal |
2 2 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
CF Montréal Charlotte |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Cincinnati CF Montréal |
4 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.92 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
CF Montréal New England |
0 5 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
SJ Earthquakes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
SJ Earthquakes St. Louis City |
1 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Seattle Sounders SJ Earthquakes |
2 2 (2) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Vancouver Whitecaps SJ Earthquakes |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
SJ Earthquakes Minnesota United |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Real Salt Lake SJ Earthquakes |
0 2 (0) (2) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12