Giải nhà nghề Mỹ - 03/10/2024 02:30
SVĐ: Earthquakes Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.73 1/4 0.66
0.83 3.0 0.84
- - -
- - -
2.70 3.50 2.55
0.93 10 0.88
- - -
- - -
0.90 0 0.85
0.95 1.25 0.92
- - -
- - -
3.10 2.40 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Cristian Espinoza
Hernán López Muñoz
13’ -
15’
Đang cập nhật
Nkosi Burgess
-
Đang cập nhật
Paul Marie
36’ -
41’
Petar Musa
Alan Velasco
-
46’
Ruan
Bernard Kamungo
-
55’
Đang cập nhật
Alan Velasco
-
60’
Đang cập nhật
Sebastien Ibeagha
-
Carlos Akapo
Vitor Costa
62’ -
Jack Skahan
Jeremy Ebobisse
63’ -
71’
Petar Musa
Logan Farrington
-
Đang cập nhật
Carlos Gruezo
74’ -
Paul Marie
Amahl Pellegrino
75’ -
Amahl Pellegrino
Hernán López Muñoz
79’ -
80’
Nkosi Burgess
Ema Twumasi
-
Carlos Gruezo
Alfredo Morales
81’ -
Niko Tsakiris
Jeremy Ebobisse
83’ -
84’
Asier Illarramendi
Sebastian Lletget
-
86’
Đang cập nhật
Bernard Kamungo
-
89’
Jesús Ferreira
Jesús Ferreira
-
90’
Sebastian Lletget
Sebastien Ibeagha
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
40%
60%
3
2
11
16
350
528
10
16
5
5
3
2
SJ Earthquakes Dallas
SJ Earthquakes 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ian Russell
4-2-3-1 Dallas
Huấn luyện viên: Peter Luccin
23
Hernán López Muñoz
16
Jack Skahan
16
Jack Skahan
16
Jack Skahan
16
Jack Skahan
3
Paul Marie
3
Paul Marie
4
Bruno Wilson
4
Bruno Wilson
4
Bruno Wilson
10
Cristian Espinoza
9
Petar Musa
17
Nkosi Burgess
17
Nkosi Burgess
17
Nkosi Burgess
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
20
Alan Velasco
10
Jesús Ferreira
7
Paul Arriola
7
Paul Arriola
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Hernán López Muñoz Tiền vệ |
27 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristian Espinoza Tiền vệ |
40 | 5 | 14 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Paul Marie Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Wilson Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
16 Jack Skahan Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Jackson Yueill Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Tanner Beason Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Carlos Akapo Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Carlos Gruezo Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
42 Daniel Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Oscar Verhoeven Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Petar Musa Tiền đạo |
32 | 16 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Ferreira Tiền đạo |
26 | 7 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Paul Arriola Tiền vệ |
36 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Nkosi Burgess Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Alan Velasco Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Asier Illarramendi Tiền vệ |
27 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Farfan Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Sebastien Ibeagha Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Ruan Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jimmy Maurer Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Show Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SJ Earthquakes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 William Yarbrough Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Alfredo Morales Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Munie Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Amahl Pellegrino Tiền đạo |
34 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Niko Tsakiris Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tommy Thompson Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo |
35 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Vitor Costa Hậu vệ |
30 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Rodrigues Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Dallas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sam Junqua Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Antonio Carrera Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Bernard Kamungo Tiền đạo |
40 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Sebastian Lletget Tiền vệ |
36 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Logan Farrington Tiền đạo |
36 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Omar Gonzalez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ema Twumasi Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Patrickson Delgado Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
SJ Earthquakes
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
2 : 1
(1-1)
SJ Earthquakes
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
1 : 1
(0-1)
SJ Earthquakes
Giải nhà nghề Mỹ
SJ Earthquakes
1 : 1
(0-0)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
SJ Earthquakes
1 : 1
(1-1)
Dallas
Giải nhà nghề Mỹ
Dallas
4 : 1
(3-0)
SJ Earthquakes
SJ Earthquakes
Dallas
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
SJ Earthquakes
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
CF Montréal SJ Earthquakes |
3 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
22/09/2024 |
SJ Earthquakes St. Louis City |
1 2 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Seattle Sounders SJ Earthquakes |
2 2 (2) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Vancouver Whitecaps SJ Earthquakes |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
SJ Earthquakes Minnesota United |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Dallas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Dallas Orlando City |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 1.01 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Dallas Los Angeles FC |
3 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Vancouver Whitecaps Dallas |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Dallas Colorado Rapids |
2 3 (1) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.87 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20