Giải nhà nghề Mỹ - 03/10/2024 01:30
SVĐ: Rio Tinto Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.89 3.25 0.86
- - -
- - -
1.95 3.80 3.40
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.83 1.25 -0.95
- - -
- - -
2.50 2.50 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Jefferson Díaz
-
24’
Đang cập nhật
Hassani Dotson
-
Đang cập nhật
Brayan Vera
32’ -
34’
Đang cập nhật
Kelvin Yeboah
-
46’
Joaquín Pereyra
Tani Oluwaseyi
-
Andrew Brody
Alexandros Katranis
61’ -
65’
Hassani Dotson
Franco Fragapane
-
Dominik Marczuk
Anderson Julio
71’ -
73’
Bongokuhle Hlongwane
Sang-bin Jeong
-
Matt Crooks
Lachlan Brook
84’ -
89’
Đang cập nhật
Michael Boxall
-
Đang cập nhật
Cristian Arango
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
58%
42%
3
4
13
14
548
401
9
11
4
3
3
1
Real Salt Lake Minnesota United
Real Salt Lake 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pablo Andrés Mastroeni
4-2-3-1 Minnesota United
Huấn luyện viên: Eric Ramsay
9
Cristian Arango
15
Justen Glad
15
Justen Glad
15
Justen Glad
15
Justen Glad
4
Brayan Vera
4
Brayan Vera
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
6
Braian Ojeda
25
Matt Crooks
21
Bongokuhle Hlongwane
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
15
Michael Boxall
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
8
Joseph Rosales
31
Hassani Dotson
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cristian Arango Tiền đạo |
34 | 19 | 6 | 8 | 0 | Tiền đạo |
25 Matt Crooks Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Brayan Vera Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
6 Braian Ojeda Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
15 Justen Glad Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Diogo Gonçalves Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrew Brody Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Emeka Eneli Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Dominik Marczuk Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Philip Quinton Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Zac MacMath Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bongokuhle Hlongwane Hậu vệ |
69 | 26 | 9 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Hassani Dotson Tiền vệ |
68 | 8 | 6 | 6 | 3 | Tiền vệ |
17 Robin Lod Tiền vệ |
41 | 7 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo |
6 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joseph Rosales Hậu vệ |
63 | 3 | 9 | 9 | 2 | Hậu vệ |
15 Michael Boxall Hậu vệ |
69 | 3 | 0 | 19 | 1 | Hậu vệ |
97 Dayne St. Clair Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Wil Trapp Tiền vệ |
65 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Jefferson Díaz Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Carlos Harvey Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Joaquín Pereyra Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Nelson Palacio Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
92 Noel Caliskan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Diego Luna Tiền vệ |
37 | 7 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Maikel Chang Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Anderson Julio Tiền đạo |
40 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Alexandros Katranis Hậu vệ |
30 | 3 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Lachlan Brook Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Gavin Beavers Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Javain Brown Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Minnesota United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sang-bin Jeong Tiền đạo |
60 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Anthony Markanich Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Samuel Shashoua Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Devin Padelford Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
90 Loïc Mesanvi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Miguel Tapias Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
14 Tani Oluwaseyi Tiền đạo |
29 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Alec Smir Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Franco Fragapane Tiền vệ |
64 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Real Salt Lake
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(0-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
2 : 2
(0-2)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
1 : 1
(1-1)
Real Salt Lake
Giải nhà nghề Mỹ
Real Salt Lake
3 : 0
(2-0)
Minnesota United
Giải nhà nghề Mỹ
Minnesota United
3 : 2
(2-0)
Real Salt Lake
Real Salt Lake
Minnesota United
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Salt Lake
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Austin Real Salt Lake |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Real Salt Lake Portland Timbers |
3 3 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/09/2024 |
Real Salt Lake Dallas |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Houston Dynamo Real Salt Lake |
4 1 (2) (0) |
- - - |
1.03 3.0 0.86 |
T
|
||
01/09/2024 |
Real Salt Lake New England |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.78 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Minnesota United
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Minnesota United Colorado Rapids |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Sporting KC Minnesota United |
0 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Minnesota United Cincinnati |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.92 3.0 0.94 |
H
|
||
15/09/2024 |
St. Louis City Minnesota United |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
SJ Earthquakes Minnesota United |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16