Giải nhà nghề Mỹ - 28/10/2024 01:45
SVĐ: BMO Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 0.95
0.85 3.0 0.95
- - -
- - -
1.55 4.33 5.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
2.05 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Denis Bouanga
30’ -
M. Bogusz
Cristian Olivera
57’ -
Đang cập nhật
Aaron Long
58’ -
Olivier Giroud
Kei Kamara
65’ -
73’
Đang cập nhật
Mathías Laborda
-
79’
Brian White
Levonte Johnson
-
Cristian Olivera
Marlon
81’ -
Denis Bouanga
Carlos Vela
86’ -
88’
Andrés Cubas
Damir Kreilach
-
90’
Đang cập nhật
Ranko Veselinović
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
49%
51%
3
2
12
16
507
524
15
15
4
4
1
2
Los Angeles FC Vancouver Whitecaps
Los Angeles FC 3-4-3
Huấn luyện viên: Steven Cherundolo
3-4-3 Vancouver Whitecaps
Huấn luyện viên: Vanni Sartini
99
Denis Bouanga
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
24
Ryan Hollingshead
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
11
Timothy Tillman
24
Brian White
2
Mathías Laborda
2
Mathías Laborda
2
Mathías Laborda
2
Mathías Laborda
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
45
Pedro Vite
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Denis Bouanga Tiền đạo |
47 | 34 | 20 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Bogusz Tiền đạo |
48 | 20 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Cristian Olivera Tiền vệ |
31 | 13 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Timothy Tillman Tiền vệ |
40 | 6 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Hollingshead Tiền vệ |
44 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Lloris Thủ môn |
42 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Sergi Palencia Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Aaron Long Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Lewis O'Brien Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Olivier Giroud Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxime Chanot Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Brian White Tiền đạo |
44 | 17 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Gauld Tiền vệ |
42 | 15 | 16 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Ranko Veselinović Hậu vệ |
48 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Pedro Vite Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Mathías Laborda Hậu vệ |
46 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Stuart Armstrong Tiền vệ |
8 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tristan Blackmon Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Ali Ahmed Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Sam Adekugbe Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Andrés Cubas Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Yohei Takaoka Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Los Angeles FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ilie Sánchez Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Vela Tiền đạo |
3 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Thomas Hasal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eduard Atuesta Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
5 Marlon Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Kei Kamara Tiền đạo |
38 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Omar Campos Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 David Martinez Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Jesús Murillo Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Vancouver Whitecaps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Édier Ocampo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Damir Kreilach Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Raposo Tiền vệ |
46 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Levonte Johnson Tiền đạo |
44 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Isaac Boehmer Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Fafà Picault Tiền đạo |
38 | 10 | 7 | 10 | 1 | Tiền đạo |
15 Bjorn Utvik Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Alessandro Schöpf Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
1 : 2
(0-1)
Los Angeles FC
Leagues Cup
Los Angeles FC
2 : 2
(0-2)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
3 : 0
(2-0)
Vancouver Whitecaps
Giải nhà nghề Mỹ
Vancouver Whitecaps
0 : 1
(0-1)
Los Angeles FC
Giải nhà nghề Mỹ
Los Angeles FC
5 : 2
(2-2)
Vancouver Whitecaps
Los Angeles FC
Vancouver Whitecaps
0% 0% 100%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Los Angeles FC
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Los Angeles FC SJ Earthquakes |
3 1 (0) (1) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.95 3.75 0.81 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Sporting KC Los Angeles FC |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 3.0 1.00 |
T
|
H
|
|
03/10/2024 |
Los Angeles FC St. Louis City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.87 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Cincinnati Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Vancouver Whitecaps
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Portland Timbers |
5 0 (3) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Real Salt Lake Vancouver Whitecaps |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Minnesota United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Vancouver Whitecaps Seattle Sounders |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 27